Bản dịch của từ Field research trong tiếng Việt
Field research

Field research (Noun)
Việc thu thập dữ liệu bên ngoài phòng thí nghiệm, thư viện hoặc môi trường làm việc.
The collection of data outside a laboratory, library, or workplace setting.
Field research helps us understand social trends in urban areas like Chicago.
Nghiên cứu thực địa giúp chúng ta hiểu xu hướng xã hội ở Chicago.
Field research does not always provide accurate data for social studies.
Nghiên cứu thực địa không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác.
Is field research important for studying social behavior in communities?
Nghiên cứu thực địa có quan trọng cho việc nghiên cứu hành vi xã hội không?
Field research helps us understand social behaviors in real-life situations.
Nghiên cứu thực địa giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong thực tế.
Field research does not always provide clear answers for social issues.
Nghiên cứu thực địa không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng cho các vấn đề xã hội.
Nghiên cứu được thực hiện trong môi trường tự nhiên thay vì trong một môi trường kiểm soát.
Research conducted in the natural environment rather than in a controlled environment.
Field research helps us understand social behavior in real communities.
Nghiên cứu thực địa giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong cộng đồng.
Field research does not always provide clear data for social scientists.
Nghiên cứu thực địa không luôn cung cấp dữ liệu rõ ràng cho các nhà khoa học xã hội.
Is field research necessary for studying social interactions in urban areas?
Nghiên cứu thực địa có cần thiết để nghiên cứu tương tác xã hội ở đô thị không?
Field research helps us understand social behaviors in real-life situations.
Nghiên cứu thực địa giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong tình huống thực tế.
Field research does not always provide clear results for social studies.
Nghiên cứu thực địa không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng cho các nghiên cứu xã hội.
Một nghiên cứu thực nghiệm hoặc quan sát được thực hiện trong các bối cảnh thực tế để thu thập thông tin về các hiện tượng diễn ra.
An experimental or observational study conducted in real-world settings to gather insights on phenomena as they occur.
Field research helps sociologists understand community issues in real environments.
Nghiên cứu thực địa giúp các nhà xã hội học hiểu vấn đề cộng đồng.
Field research does not always provide clear solutions for social problems.
Nghiên cứu thực địa không phải lúc nào cũng cung cấp giải pháp rõ ràng.
How does field research improve our understanding of social behavior?
Nghiên cứu thực địa cải thiện hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội như thế nào?
Field research helps us understand social behaviors in urban areas like Chicago.
Nghiên cứu thực địa giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở Chicago.
Field research does not always provide clear results in small communities.
Nghiên cứu thực địa không luôn cung cấp kết quả rõ ràng ở cộng đồng nhỏ.
Nghiên cứu hiện trường (field research) là phương pháp thu thập dữ liệu thực địa thông qua quan sát, khảo sát hoặc phỏng vấn nhằm hiểu sâu về một hiện tượng xã hội, tự nhiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, địa lý và khoa học môi trường. Ngoài ra, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "field study" có thể được ưa chuộng hơn trong một số bối cảnh ở Mỹ.