Bản dịch của từ Field test trong tiếng Việt

Field test

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field test (Noun)

fˈild tˈɛst
fˈild tˈɛst
01

Một thử nghiệm được tiến hành tại hiện trường thay vì trong môi trường được kiểm soát hoặc phòng thí nghiệm.

A test conducted in the field rather than in a controlled environment or laboratory

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thử nghiệm sản phẩm hoặc hệ thống trong bối cảnh thực tế.

A trial of a product or system in a realworld setting

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Field test (Verb)

fˈild tˈɛst
fˈild tˈɛst
01

Đánh giá hoặc thẩm định thông qua ứng dụng thực tế.

To evaluate or assess through practical application

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiến hành thử nghiệm hoặc thí nghiệm trong bối cảnh thực tế.

To conduct a test or experiment in a realworld setting

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Field test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Field test

Không có idiom phù hợp