Bản dịch của từ Field test trong tiếng Việt
Field test

Field test (Noun)
Một thử nghiệm được tiến hành tại hiện trường thay vì trong môi trường được kiểm soát hoặc phòng thí nghiệm.
A test conducted in the field rather than in a controlled environment or laboratory
The researchers conducted a field test in downtown Chicago last month.
Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một bài kiểm tra thực địa ở trung tâm Chicago tháng trước.
The field test did not include participants from rural areas.
Bài kiểm tra thực địa không bao gồm người tham gia từ khu vực nông thôn.
Is the field test necessary for understanding social behaviors effectively?
Bài kiểm tra thực địa có cần thiết để hiểu hành vi xã hội một cách hiệu quả không?
The new app underwent a field test in three different communities last month.
Ứng dụng mới đã trải qua một cuộc thử nghiệm thực địa ở ba cộng đồng khác nhau tháng trước.
The field test did not include any participants from urban areas.
Cuộc thử nghiệm thực địa không bao gồm bất kỳ người tham gia nào từ khu vực đô thị.
Did the field test reveal significant issues with the product's usability?
Cuộc thử nghiệm thực địa có tiết lộ vấn đề đáng kể nào với tính khả dụng của sản phẩm không?
Field test (Verb)
Đánh giá hoặc thẩm định thông qua ứng dụng thực tế.
To evaluate or assess through practical application
Researchers field test new social programs in various communities across America.
Các nhà nghiên cứu thử nghiệm các chương trình xã hội mới ở nhiều cộng đồng tại Mỹ.
They do not field test theories without real-world applications and feedback.
Họ không thử nghiệm lý thuyết mà không có ứng dụng thực tế và phản hồi.
Do you think they will field test the new social initiative next month?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ thử nghiệm sáng kiến xã hội mới vào tháng tới không?
Tiến hành thử nghiệm hoặc thí nghiệm trong bối cảnh thực tế.
To conduct a test or experiment in a realworld setting
Researchers will field test new social programs in local communities this summer.
Các nhà nghiên cứu sẽ thử nghiệm các chương trình xã hội mới tại cộng đồng vào mùa hè này.
They will not field test the project without proper funding and support.
Họ sẽ không thử nghiệm dự án mà không có nguồn tài chính và hỗ trợ thích hợp.
Will the team field test the new initiative in schools this year?
Nhóm có thử nghiệm sáng kiến mới tại các trường học trong năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp