Bản dịch của từ Field work trong tiếng Việt
Field work

Field work (Noun)
Field work helps researchers understand social issues in communities like Chicago.
Công việc thực địa giúp các nhà nghiên cứu hiểu vấn đề xã hội ở Chicago.
Field work does not always provide clear solutions to social problems.
Công việc thực địa không luôn cung cấp giải pháp rõ ràng cho vấn đề xã hội.
Does field work improve our understanding of social dynamics in cities?
Công việc thực địa có cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội trong các thành phố không?
Field work (Verb)
I often engage in field work to study community health issues.
Tôi thường tham gia công việc thực địa để nghiên cứu vấn đề sức khỏe cộng đồng.
She does not engage in field work during the winter months.
Cô ấy không tham gia công việc thực địa vào những tháng mùa đông.
Do you engage in field work for your social research projects?
Bạn có tham gia công việc thực địa cho các dự án nghiên cứu xã hội không?
Công việc thực địa (field work) là hoạt động nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu diễn ra ngoài môi trường phòng thí nghiệm hoặc lớp học, thường liên quan đến các nghiên cứu xã hội, môi trường hoặc địa lý. Khái niệm này bao gồm việc quan sát, phỏng vấn, và thu thập tài liệu tại chỗ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, với phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh và loại nghiên cứu có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý và lĩnh vực nghiên cứu.
Cụm từ "field work" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "field" xuất phát từ từ "fīeld" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "cánh đồng" hay "khu vực mở". Từ "work" lại có nguồn gốc từ từ Latinh "labor", mang nghĩa là "công việc" hay "sự lao động". Kết hợp lại, "field work" thường chỉ các hoạt động nghiên cứu hoặc thực hành được thực hiện trực tiếp trong môi trường tự nhiên hoặc thực địa, kết nối với khái niệm nghiên cứu thực nghiệm, cho phép các nhà khoa học thu thập dữ liệu trong bối cảnh thực tiễn.
"Công việc thực địa" là thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như nghiên cứu, khoa học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về thực hành nghiên cứu trong các ngành như sinh học và nhân học. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "công việc thực địa" thường được nhắc đến trong các đề tài nghiên cứu khoa học xã hội và tự nhiên, thể hiện sự quan trọng của việc thu thập dữ liệu thực tế từ môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
