Bản dịch của từ Fields trong tiếng Việt
Fields

Fields (Noun)
Số nhiều của lĩnh vực.
Plural of field.
The fields of study in social sciences are diverse.
Các lĩnh vực nghiên cứu trong khoa học xã hội rất đa dạng.
There are no shortcuts in mastering the fields of sociology.
Không có con đường tắt nào trong việc nắm vững các lĩnh vực xã hội học.
Are you familiar with the fields covered in the IELTS Writing test?
Bạn có quen thuộc với các lĩnh vực được bao phủ trong bài thi IELTS Writing không?
Dạng danh từ của Fields (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Field | Fields |
Họ từ
Từ "fields" là số nhiều của "field", có nghĩa là các vùng đất hoặc khu vực để canh tác, nghiên cứu hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn cảnh khoa học (như "fields of study") và đời sống hàng ngày (như "open fields"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "fields" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "field" có thể mang ý nghĩa đặc biệt tùy theo lĩnh vực (chẳng hạn như khoa học hay nghệ thuật).
Từ "fields" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feld", xuất phát từ tiếng Đức cổ "feld", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "khu vực mở". Có nguồn gốc từ từ gốc Latin "agricultura", kết hợp với các từ liên quan đến đất đai. Ngữ nghĩa hiện tại của "fields" không chỉ bao hàm những cánh đồng nông nghiệp mà còn mở rộng ra các lĩnh vực nghiên cứu và hoạt động, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và xã hội qua thời gian.
Từ "fields" xuất hiện khá thường xuyên trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để mô tả các lĩnh vực chuyên môn hoặc các khía cạnh trong cuộc sống. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề như nông nghiệp, khoa học, và giáo dục. Ngoài ra, "fields" còn được áp dụng trong các tình huống giao tiếp như nghiên cứu, nghề nghiệp và các lĩnh vực nghiên cứu, để chỉ rõ ràng các lĩnh vực hoạt động hoặc nghiên cứu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



