Bản dịch của từ Fieldwork order trong tiếng Việt
Fieldwork order

Fieldwork order (Noun)
Hoạt động thực hiện nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu bên ngoài phòng thí nghiệm hoặc môi trường kiểm soát, thường là tại hiện trường.
The activity of conducting research or collecting data outside of a laboratory or controlled environment, typically in the field.
Một sắp xếp hoặc yêu cầu cụ thể để thực hiện công việc trong một môi trường thực địa, thường liên quan đến nghiên cứu hoặc quan sát.
A specific arrangement or request for work to be conducted in a field setting, often related to research or observational studies.
Lệnh hoặc chỉ thị liên quan đến việc bắt đầu công việc thực địa, xác định các nhiệm vụ cần thực hiện trong hiện trường.
The order or command associated with initiating fieldwork, specifying tasks to be performed in the field.