Bản dịch của từ Fieldwork order trong tiếng Việt

Fieldwork order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fieldwork order (Noun)

fˈildwɝˌk ˈɔɹdɚ
fˈildwɝˌk ˈɔɹdɚ
01

Hoạt động thực hiện nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu bên ngoài phòng thí nghiệm hoặc môi trường kiểm soát, thường là tại hiện trường.

The activity of conducting research or collecting data outside of a laboratory or controlled environment, typically in the field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sắp xếp hoặc yêu cầu cụ thể để thực hiện công việc trong một môi trường thực địa, thường liên quan đến nghiên cứu hoặc quan sát.

A specific arrangement or request for work to be conducted in a field setting, often related to research or observational studies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lệnh hoặc chỉ thị liên quan đến việc bắt đầu công việc thực địa, xác định các nhiệm vụ cần thực hiện trong hiện trường.

The order or command associated with initiating fieldwork, specifying tasks to be performed in the field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fieldwork order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fieldwork order

Không có idiom phù hợp