Bản dịch của từ Fight for trong tiếng Việt
Fight for

Fight for (Phrase)
Many activists fight for social justice in their communities every day.
Nhiều nhà hoạt động đấu tranh cho công lý xã hội trong cộng đồng của họ hàng ngày.
They do not fight for equality if they stay silent.
Họ không đấu tranh cho sự bình đẳng nếu họ im lặng.
Do you think people should fight for their rights more actively?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đấu tranh cho quyền lợi của họ tích cực hơn không?
Cụm từ "fight for" mang nghĩa là nỗ lực hoặc chiến đấu nhằm đạt được một mục tiêu hoặc bảo vệ quyền lợi nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cách viết và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong cách diễn đạt, "fight for" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thời sự hoặc chiến dịch, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hành động cá nhân hơn.
Cụm từ "fight for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fight", bắt nguồn từ tiếng Latin "pugnare", có nghĩa là đấu tranh hoặc chiến đấu. Về lịch sử, "fight" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, liên quan đến các cuộc xung đột thể xác và tinh thần. Ngày nay, "fight for" không chỉ ám chỉ đến sự tranh chấp thể xác mà còn mang nghĩa biểu trưng cho việc bảo vệ hoặc đấu tranh cho lý tưởng, quyền lợi và công lý trong nhiều ngữ cảnh xã hội và chính trị.
Cụm từ "fight for" thường xuất hiện trong bối cảnh của cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực, đấu tranh cho một lý tưởng hoặc quyền lợi. Trong phần Đọc và Viết, "fight for" thường được tìm thấy trong các văn bản về xã hội, chính trị hoặc môi trường. Từ này phản ánh tinh thần quyết tâm và lòng nhiệt huyết trong việc bảo vệ hoặc đạt được điều gì đó quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



