Bản dịch của từ Fighter trong tiếng Việt
Fighter
Fighter (Noun)
(điếu văn) người có nghị lực mạnh mẽ chống lại nghịch cảnh kéo dài hoặc khắc nghiệt, đặc biệt là bệnh tật.
Eulogistic a person with a strong determination to resist protracted or severe adversity especially illness.
She is a fighter who never gives up in difficult situations.
Cô ấy là một người chiến binh không bao giờ từ bỏ trong tình huống khó khăn.
He is not a fighter when facing challenges in his career.
Anh ấy không phải là một người chiến binh khi đối mặt với thách thức trong sự nghiệp của mình.
Is she a fighter for social justice in her community?
Cô ấy có phải là một người chiến binh cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình không?
Một người hiếu chiến, có tính cạnh tranh.
A pugnacious competitive person.
Maria is a fighter for women's rights in our community.
Maria là một người chiến đấu cho quyền phụ nữ trong cộng đồng chúng tôi.
John is not a fighter; he prefers peaceful solutions.
John không phải là một người chiến đấu; anh ấy thích giải pháp hòa bình.
Is Sarah a fighter for social justice in her city?
Sarah có phải là một người chiến đấu cho công bằng xã hội ở thành phố của cô không?
The fighter advocated for peace during the social justice rally.
Người chiến đấu đã kêu gọi hòa bình trong buổi biểu tình vì công lý xã hội.
The fighter did not support violence in social movements.
Người chiến đấu không ủng hộ bạo lực trong các phong trào xã hội.
Is the fighter attending the social awareness event next week?
Người chiến đấu có tham gia sự kiện nâng cao nhận thức xã hội tuần tới không?
Dạng danh từ của Fighter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fighter | Fighters |
Họ từ
Từ "fighter" trong tiếng Anh chỉ người tham gia vào một cuộc chiến đấu, bất kỳ trong bối cảnh quân sự hay thể thao. Trong văn cảnh thể thao, "fighter" thường chỉ những vận động viên tham gia các môn võ thuật như quyền anh hoặc MMA. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện thêm thuật ngữ "boxer" để chỉ rõ người đánh quyền anh. Tuy nhiên, "fighter" được chấp nhận rộng rãi và có nghĩa tương đồng ở cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "fighter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fīhtan", mang nghĩa là "chiến đấu", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fihtō". Riêng trong tiếng Latin, từ "pugnare" có nghĩa tương tự. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 15 và đã dần phát triển để chỉ một người tham gia vào việc chiến đấu, không chỉ trong bối cảnh quân sự mà còn trong thể thao và đối kháng. Nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần đấu tranh, kiên cường trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "fighter" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi đề cập đến các chủ đề thể thao, nghị luận và khía cạnh văn hóa. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sức mạnh tinh thần, khát vọng và nỗ lực vượt qua khó khăn. Ngoài ra, "fighter" còn mang ý nghĩa biểu tượng trong các lĩnh vực khác như chính trị và quân sự, thể hiện sự quyết tâm và đấu tranh cho lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp