Bản dịch của từ Fighter trong tiếng Việt

Fighter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighter (Noun)

fˈɑɪtɚ
fˈɑɪtəɹ
01

(điếu văn) người có nghị lực mạnh mẽ chống lại nghịch cảnh kéo dài hoặc khắc nghiệt, đặc biệt là bệnh tật.

Eulogistic a person with a strong determination to resist protracted or severe adversity especially illness.

Ví dụ

She is a fighter who never gives up in difficult situations.

Cô ấy là một người chiến binh không bao giờ từ bỏ trong tình huống khó khăn.

He is not a fighter when facing challenges in his career.

Anh ấy không phải là một người chiến binh khi đối mặt với thách thức trong sự nghiệp của mình.

Is she a fighter for social justice in her community?

Cô ấy có phải là một người chiến binh cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình không?

02

Một người hiếu chiến, có tính cạnh tranh.

A pugnacious competitive person.

Ví dụ

Maria is a fighter for women's rights in our community.

Maria là một người chiến đấu cho quyền phụ nữ trong cộng đồng chúng tôi.

John is not a fighter; he prefers peaceful solutions.

John không phải là một người chiến đấu; anh ấy thích giải pháp hòa bình.

Is Sarah a fighter for social justice in her city?

Sarah có phải là một người chiến đấu cho công bằng xã hội ở thành phố của cô không?

03

Một người chiến đấu; một chiến binh.

A person who fights a combatant.

Ví dụ

The fighter advocated for peace during the social justice rally.

Người chiến đấu đã kêu gọi hòa bình trong buổi biểu tình vì công lý xã hội.

The fighter did not support violence in social movements.

Người chiến đấu không ủng hộ bạo lực trong các phong trào xã hội.

Is the fighter attending the social awareness event next week?

Người chiến đấu có tham gia sự kiện nâng cao nhận thức xã hội tuần tới không?

Dạng danh từ của Fighter (Noun)

SingularPlural

Fighter

Fighters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fighter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighter

Không có idiom phù hợp