Bản dịch của từ Fighting for one's life trong tiếng Việt

Fighting for one's life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighting for one's life (Phrase)

fˈaɪtɨŋ fˈɔɹ wˈʌnz lˈaɪf
fˈaɪtɨŋ fˈɔɹ wˈʌnz lˈaɪf
01

Nỗ lực hoặc cố gắng sống sót trước những nguy hiểm hoặc khó khăn lớn.

A struggle or effort to survive against great odds or danger.

Ví dụ

Many people are fighting for their lives during the pandemic.

Nhiều người đang chiến đấu để sinh tồn trong đại dịch.

They are not fighting for their lives in a safe environment.

Họ không đang chiến đấu để sinh tồn trong một môi trường an toàn.

Are you fighting for your life in this social crisis?

Bạn có đang chiến đấu để sinh tồn trong cuộc khủng hoảng xã hội này không?

02

Hành động chống lại những mối đe dọa đến sự tồn tại hoặc sự an toàn của bản thân.

The act of resisting threats to one's existence or well-being.

Ví dụ

Many people are fighting for their lives against poverty in 2023.

Nhiều người đang chiến đấu vì cuộc sống của họ chống lại đói nghèo vào năm 2023.

She is not fighting for her life; she has support.

Cô ấy không đang chiến đấu vì cuộc sống của mình; cô ấy có sự hỗ trợ.

Are communities fighting for their lives during the economic crisis?

Các cộng đồng có đang chiến đấu vì cuộc sống của họ trong khủng hoảng kinh tế không?

03

Tham gia vào một tình huống tuyệt vọng nơi sự sống còn đang bị đe dọa.

Engaging in a desperate situation where survival is at stake.

Ví dụ

Many people are fighting for their lives during the pandemic.

Nhiều người đang chiến đấu vì sự sống trong đại dịch.

They are not fighting for their lives in a safe environment.

Họ không đang chiến đấu vì sự sống trong môi trường an toàn.

Are you fighting for your life in this social crisis?

Bạn có đang chiến đấu vì sự sống trong cuộc khủng hoảng xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fighting for one's life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighting for one's life

Không có idiom phù hợp