Bản dịch của từ Fighting for one's life trong tiếng Việt

Fighting for one's life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighting for one's life (Phrase)

fˈaɪtɨŋ fˈɔɹ wˈʌnz lˈaɪf
fˈaɪtɨŋ fˈɔɹ wˈʌnz lˈaɪf
01

Nỗ lực hoặc cố gắng sống sót trước những nguy hiểm hoặc khó khăn lớn.

A struggle or effort to survive against great odds or danger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động chống lại những mối đe dọa đến sự tồn tại hoặc sự an toàn của bản thân.

The act of resisting threats to one's existence or well-being.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tham gia vào một tình huống tuyệt vọng nơi sự sống còn đang bị đe dọa.

Engaging in a desperate situation where survival is at stake.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fighting for one's life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighting for one's life

Không có idiom phù hợp