Bản dịch của từ Fighting for one's life trong tiếng Việt
Fighting for one's life

Fighting for one's life (Phrase)
Many people are fighting for their lives during the pandemic.
Nhiều người đang chiến đấu để sinh tồn trong đại dịch.
They are not fighting for their lives in a safe environment.
Họ không đang chiến đấu để sinh tồn trong một môi trường an toàn.
Are you fighting for your life in this social crisis?
Bạn có đang chiến đấu để sinh tồn trong cuộc khủng hoảng xã hội này không?
Many people are fighting for their lives against poverty in 2023.
Nhiều người đang chiến đấu vì cuộc sống của họ chống lại đói nghèo vào năm 2023.
She is not fighting for her life; she has support.
Cô ấy không đang chiến đấu vì cuộc sống của mình; cô ấy có sự hỗ trợ.
Are communities fighting for their lives during the economic crisis?
Các cộng đồng có đang chiến đấu vì cuộc sống của họ trong khủng hoảng kinh tế không?
Many people are fighting for their lives during the pandemic.
Nhiều người đang chiến đấu vì sự sống trong đại dịch.
They are not fighting for their lives in a safe environment.
Họ không đang chiến đấu vì sự sống trong môi trường an toàn.
Are you fighting for your life in this social crisis?
Bạn có đang chiến đấu vì sự sống trong cuộc khủng hoảng xã hội này không?
Cụm từ "fighting for one's life" diễn tả hành động mà một cá nhân tham gia để bảo vệ sự sống của mình trước những mối đe dọa hay nguy hiểm cấp bách. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế khi bệnh nhân phải chiến đấu với bệnh tật nghiêm trọng hoặc trong các tình huống nguy hiểm. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong thể hiện cụm từ này, nhưng ngữ điệu và cách nhấn nhá có thể khác nhau trong phát âm, với Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.