Bản dịch của từ Figment of the imagination trong tiếng Việt

Figment of the imagination

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Figment of the imagination (Idiom)

ˌfɪɡ.mɛnˌtɔf.θəˈmæ.dʒəˌneɪ.ʃən
ˌfɪɡ.mɛnˌtɔf.θəˈmæ.dʒəˌneɪ.ʃən
01

Một sản phẩm của trí tưởng tượng; một cái gì đó được tạo ra hoặc phát minh ra trong tâm trí.

A product of the imagination something that is created or invented in the mind.

Ví dụ

The rumor about aliens invading Earth was just a figment of the imagination.

Lời đồn về người ngoài hành tinh xâm chiếm Trái Đất chỉ là một ảo tưởng.

The idea of a secret underground society is merely a figment of the imagination.

Ý tưởng về một xã hội bí mật dưới lòng đất chỉ là một ảo tưởng.

The story of a haunted castle was nothing but a figment of the imagination.

Câu chuyện về một lâu đài ma ám không gì khác ngoài một ảo tưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/figment of the imagination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figment of the imagination

Không có idiom phù hợp