Bản dịch của từ Figura trong tiếng Việt
Figura

Figura (Noun)
(trong lý thuyết văn học) một người hoặc vật đại diện hoặc tượng trưng cho một sự kiện hoặc lý tưởng.
(in literary theory) a person or thing representing or symbolizing a fact or ideal.
In the novel, the character Emily serves as a figura of innocence.
Trong tiểu thuyết, nhân vật Emily đóng vai trò là hình mẫu của sự trong sáng.
The dove is often seen as a figura of peace in many cultures.
Chim bồ câu thường được coi là biểu tượng của hòa bình trong nhiều văn hóa.
The tree symbolizes growth and resilience, acting as a figura in the story.
Cây tượng trưng cho sự phát triển và sự kiên cường, đóng vai trò là hình mẫu trong câu chuyện.
"Figura" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong tiếng Tây Ban Nha và một số ngôn ngữ khác để chỉ hình dáng, hình thức hoặc biểu tượng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và toán học, "figura" còn thể hiện các khái niệm như hình học hoặc hình mẫu. Trong tiếng Anh, mặc dù không phổ biến, từ tương đương là "figure", dùng để diễn tả các khái niệm tương tự nhưng không có dạng viết hay phát âm tương đồng. "Figure" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong khoa học và toán học.
Từ "figura" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thức". Từ này xuất phát từ động từ "fingere", có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Trong lịch sử, "figura" đã được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và ngữ văn để chỉ sự biểu hiện hình thức của ý tưởng hoặc cảm xúc. Ngày nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến hình thể và cấu trúc, phản ánh mối liên hệ sâu sắc với cách mà nội dung được hình thành và truyền tải.
Từ "figura" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, toán học, và khoa học để chỉ hình dạng hoặc hình ảnh cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả số liệu, biểu đồ, hoặc các tác phẩm mỹ thuật. Việc sử dụng từ "figura" có thể diễn ra trong các cuộc thảo luận, bài luận hoặc các bài viết chuyên ngành.