Bản dịch của từ Figura trong tiếng Việt
Figura
Noun [U/C]
Figura (Noun)
fɪgjˈʊəɹə
figˈʊɹə
01
(trong lý thuyết văn học) một người hoặc vật đại diện hoặc tượng trưng cho một sự kiện hoặc lý tưởng.
(in literary theory) a person or thing representing or symbolizing a fact or ideal.
Ví dụ
In the novel, the character Emily serves as a figura of innocence.
Trong tiểu thuyết, nhân vật Emily đóng vai trò là hình mẫu của sự trong sáng.
The dove is often seen as a figura of peace in many cultures.
Chim bồ câu thường được coi là biểu tượng của hòa bình trong nhiều văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Figura
Không có idiom phù hợp