Bản dịch của từ Figure-eight trong tiếng Việt

Figure-eight

Noun [U/C]Adjective

Figure-eight (Noun)

fˈaɪɡɚˌaɪt
fˈaɪɡɚˌaɪt
01

Một nút thắt hoặc con đường hình số tám

A figureeight shaped knot or path

Ví dụ

She drew a figure-eight to represent infinity in her IELTS essay.

Cô ấy vẽ một hình số tám để biểu diễn vô cùng trong bài luận IELTS của mình.

Avoid using figure-eights in your writing as they can be confusing.

Tránh sử dụng hình số tám trong bài viết của bạn vì chúng có thể gây nhầm lẫn.

Figure-eight (Adjective)

fˈaɪɡɚˌaɪt
fˈaɪɡɚˌaɪt
01

Có hình dạng hoặc chất lượng hình số tám

Having a figureeight shape or quality

Ví dụ

The figure-eight symbolizes infinity and endless possibilities in life.

Biểu tượng hình số tám biểu thị vô tận và khả năng vô hạn trong cuộc sống.

Some people find the figure-eight dance move challenging to master.

Một số người thấy động tác nhảy hình số tám khó để nắm bắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figure-eight

Không có idiom phù hợp