Bản dịch của từ Figure-eight trong tiếng Việt
Figure-eight
Figure-eight (Noun)
Một nút thắt hoặc con đường hình số tám
A figureeight shaped knot or path
She drew a figure-eight to represent infinity in her IELTS essay.
Cô ấy vẽ một hình số tám để biểu diễn vô cùng trong bài luận IELTS của mình.
Avoid using figure-eights in your writing as they can be confusing.
Tránh sử dụng hình số tám trong bài viết của bạn vì chúng có thể gây nhầm lẫn.
Figure-eight (Adjective)
Có hình dạng hoặc chất lượng hình số tám
Having a figureeight shape or quality
The figure-eight symbolizes infinity and endless possibilities in life.
Biểu tượng hình số tám biểu thị vô tận và khả năng vô hạn trong cuộc sống.
Some people find the figure-eight dance move challenging to master.
Một số người thấy động tác nhảy hình số tám khó để nắm bắt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp