Bản dịch của từ Figure eight trong tiếng Việt
Figure eight

Figure eight (Noun)
Hình dạng bao gồm hai hình tròn hoặc hình bầu dục nối với nhau tại một điểm, giống như chữ số 8.
The shape consisting of two circles or ovals joined together at one point, resembling the numeral 8.
Children at the playground were drawing figure eights with chalk.
Trẻ em ở công viên đang vẽ hình số tám bằng phấn.
Her necklace had a pendant in the shape of a figure eight.
Dây chuyền của cô ấy có một mặt dây hình số tám.
The figure eight symbolizes infinity and endless possibilities in life.
Hình số tám tượng trưng cho vô tận và những khả năng vô tận trong cuộc sống.
Một số loài cá nóc (tetraodontidae).
A variety of puffer fish (tetraodontidae).
The figure eight puffer fish is known for its unique shape.
Cá nón hình số tám nổi tiếng với hình dáng độc đáo của nó.
At the aquarium, visitors were fascinated by the figure eight.
Tại hồ cá, du khách đã bị quyến rũ bởi hình số tám.
The figure eight's distinctive markings make it easily recognizable.
Các đường vẽ đặc trưng của hình số tám giúp nhận biết dễ dàng.
At the skating rink, she effortlessly glided in a figure eight.
Tại sân trượt băng, cô ấy dễ dàng trượt trong hình số tám.
The figure eight pattern symbolizes infinity in many cultures.
Mẫu hình số tám tượng trưng cho vô tận trong nhiều văn hóa.
During the dance performance, they moved gracefully in a figure eight.
Trong buổi biểu diễn nhảy, họ di chuyển một cách duyên dáng trong hình số tám.
"Figure eight" là thuật ngữ mô tả hình dạng của một đường cong hoặc đường đi tạo thành hai vòng tròn giao nhau tại một điểm, giống như số 8. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như thể thao (trong trượt băng nghệ thuật hoặc môn thể thao đường phố) hoặc trong toán học. "Figure eight" đề cập đến cấu trúc hình học này, thể hiện tính đối xứng và sự chuyển động trong không gian.
Cụm từ "figure eight" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figurare", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng tương tự như số tám, với đặc điểm gọn gàng và đối xứng. Hầu hết các ứng dụng hiện nay, từ thể thao cho đến nghệ thuật, đều liên quan đến hình dạng đặc trưng này, thể hiện tính chuyển động và sự quay vòng, phản ánh sự ổn định và cân bằng trong cấu trúc.
Cụm từ "figure eight" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc chuyển động. Trên thực tế, nó thường được sử dụng trong thể thao, như trong thể dục dụng cụ hoặc lái xe, thể hiện việc thực hiện các động tác hình số tám. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả kỹ thuật hoặc động học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
