Bản dịch của từ Figure eight trong tiếng Việt

Figure eight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Figure eight (Noun)

fˈɪgjəɹ eit
fˈɪgjəɹ eit
01

Hình dạng bao gồm hai hình tròn hoặc hình bầu dục nối với nhau tại một điểm, giống như chữ số 8.

The shape consisting of two circles or ovals joined together at one point, resembling the numeral 8.

Ví dụ

Children at the playground were drawing figure eights with chalk.

Trẻ em ở công viên đang vẽ hình số tám bằng phấn.

Her necklace had a pendant in the shape of a figure eight.

Dây chuyền của cô ấy có một mặt dây hình số tám.

The figure eight symbolizes infinity and endless possibilities in life.

Hình số tám tượng trưng cho vô tận và những khả năng vô tận trong cuộc sống.

02

Một số loài cá nóc (tetraodontidae).

A variety of puffer fish (tetraodontidae).

Ví dụ

The figure eight puffer fish is known for its unique shape.

Cá nón hình số tám nổi tiếng với hình dáng độc đáo của nó.

At the aquarium, visitors were fascinated by the figure eight.

Tại hồ cá, du khách đã bị quyến rũ bởi hình số tám.

The figure eight's distinctive markings make it easily recognizable.

Các đường vẽ đặc trưng của hình số tám giúp nhận biết dễ dàng.

03

Một thao tác trong đó một người cưỡi ngựa, trượt băng hoặc đi theo một con đường tạo thành hình số tám.

A maneuver in which one rides, skates, or otherwise traces a path that forms a figure eight.

Ví dụ

At the skating rink, she effortlessly glided in a figure eight.

Tại sân trượt băng, cô ấy dễ dàng trượt trong hình số tám.

The figure eight pattern symbolizes infinity in many cultures.

Mẫu hình số tám tượng trưng cho vô tận trong nhiều văn hóa.

During the dance performance, they moved gracefully in a figure eight.

Trong buổi biểu diễn nhảy, họ di chuyển một cách duyên dáng trong hình số tám.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Figure eight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Overall, Brazil and Romania saw huge increases in the rate of vehicles per population, while Cambodia had the lowest of all countries in both years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Figure eight

Không có idiom phù hợp