Bản dịch của từ Figure something/someone out trong tiếng Việt

Figure something/someone out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Figure something/someone out (Phrase)

fˈɪɡjɚ sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns ˈaʊt
fˈɪɡjɚ sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns ˈaʊt
01

Để hiểu hoặc giải quyết một cái gì đó hoặc ai đó.

To understand or solve something or someone.

Ví dụ

I figured out the cause of social anxiety in many teenagers.

Tôi đã hiểu nguyên nhân của lo âu xã hội ở nhiều thanh thiếu niên.

She did not figure out how to resolve the conflict at school.

Cô ấy đã không hiểu cách giải quyết xung đột ở trường.

Did you figure out why people avoid discussing social issues?

Bạn đã hiểu tại sao mọi người tránh thảo luận về các vấn đề xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/figure something/someone out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figure something/someone out

Không có idiom phù hợp