Bản dịch của từ File for trong tiếng Việt

File for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File for (Verb)

faɪl fɑɹ
faɪl fɑɹ
01

Để chính thức nộp một yêu cầu hoặc đơn xin cho một cơ quan.

To formally submit a request or application to an authority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để bắt đầu một thủ tục pháp lý bằng cách nộp tài liệu tại tòa án.

To initiate a legal proceeding by submitting documents in court.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để đăng ký hoặc nhập thông tin vào một hệ thống, thường theo định dạng có cấu trúc.

To register or enter information into a system, typically in a structured format.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng File for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File for

Không có idiom phù hợp