Bản dịch của từ File for trong tiếng Việt
File for

File for (Verb)
Để chính thức nộp một yêu cầu hoặc đơn xin cho một cơ quan.
To formally submit a request or application to an authority.
Many citizens file for social assistance every year in the USA.
Nhiều công dân nộp đơn xin trợ giúp xã hội mỗi năm ở Mỹ.
They do not file for unemployment benefits if they have jobs.
Họ không nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp nếu có việc làm.
Did you file for food stamps last month in California?
Bạn đã nộp đơn xin tem thực phẩm tháng trước ở California chưa?
Để bắt đầu một thủ tục pháp lý bằng cách nộp tài liệu tại tòa án.
To initiate a legal proceeding by submitting documents in court.
They will file for divorce next month in Los Angeles.
Họ sẽ nộp đơn ly hôn vào tháng tới ở Los Angeles.
She does not file for bankruptcy despite her financial issues.
Cô ấy không nộp đơn phá sản mặc dù gặp vấn đề tài chính.
Will you file for a restraining order against him?
Bạn có nộp đơn xin lệnh cấm đối với anh ấy không?
Many people file for social security benefits each year.
Nhiều người đăng ký nhận trợ cấp an sinh xã hội mỗi năm.
She does not file for unemployment assistance during this period.
Cô ấy không đăng ký trợ cấp thất nghiệp trong thời gian này.
Do you file for any social programs in your community?
Bạn có đăng ký tham gia chương trình xã hội nào trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp