Bản dịch của từ Files trong tiếng Việt
Files

Files (Noun)
Số nhiều của tập tin.
Plural of file.
Many files about social issues were submitted for the project.
Nhiều tệp về các vấn đề xã hội đã được nộp cho dự án.
The committee did not review the files from last year's conference.
Ủy ban đã không xem xét các tệp từ hội nghị năm ngoái.
Are the files on social trends available for public access?
Các tệp về xu hướng xã hội có sẵn cho công chúng không?
Dạng danh từ của Files (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
File | Files |
Họ từ
"Files" là danh từ dùng để chỉ các tập tài liệu, thường được lưu trữ dưới dạng điện tử hoặc giấy tờ. Trong tiếng Anh, từ này có thể đề cập đến các loại tài liệu như hồ sơ, văn bản, hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "files" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh sự phân cách giữa các loại tập tin kỹ thuật số và tài liệu vật lý hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "files" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "filare", có nghĩa là "xoắn" hoặc "cuộn lại". Trong lịch sử, "file" từng chỉ những vật dụng dùng để sắp xếp tài liệu, nhất là các bản sao hoặc bản ghi. Kể từ thế kỷ 19, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ tập hợp thông tin được sắp xếp có hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin hiện đại, nơi "files" thường chỉ các tệp dữ liệu điện tử. Sự chuyển biến này liên quan chặt chẽ đến bản chất của việc tổ chức thông tin theo cách có thể truy cập và quản lý dễ dàng.
Từ "files" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các tài liệu và thông tin. Trong phần Writing, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về dữ liệu và quản lý thông tin. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "files" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý văn bản và lưu trữ dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp