Bản dịch của từ Filing cabinet trong tiếng Việt

Filing cabinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filing cabinet (Noun)

fˈaɪlɨŋ kˈæbənət
fˈaɪlɨŋ kˈæbənət
01

Một món đồ nội thất được sử dụng để lưu trữ tài liệu một cách có tổ chức.

A piece of furniture used for storing documents in an organized manner.

Ví dụ

The community center has a new filing cabinet for important documents.

Trung tâm cộng đồng có một tủ hồ sơ mới cho tài liệu quan trọng.

The school does not have enough filing cabinets for all the paperwork.

Trường không có đủ tủ hồ sơ cho tất cả giấy tờ.

Is there a filing cabinet in the local library for community records?

Có một tủ hồ sơ trong thư viện địa phương cho hồ sơ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filing cabinet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filing cabinet

Không có idiom phù hợp