Bản dịch của từ Filing cabinet trong tiếng Việt
Filing cabinet

Filing cabinet (Noun)
The community center has a new filing cabinet for important documents.
Trung tâm cộng đồng có một tủ hồ sơ mới cho tài liệu quan trọng.
The school does not have enough filing cabinets for all the paperwork.
Trường không có đủ tủ hồ sơ cho tất cả giấy tờ.
Is there a filing cabinet in the local library for community records?
Có một tủ hồ sơ trong thư viện địa phương cho hồ sơ cộng đồng không?
Tủ hồ sơ (filing cabinet) là một thiết bị lưu trữ được thiết kế để bảo quản tài liệu, giấy tờ một cách có tổ chức. Tủ này thường có nhiều ngăn kéo, mỗi ngăn kéo chứa các tài liệu được phân loại theo tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong bối cảnh trang trí văn phòng cũng như trong những tình huống chuyên môn khác nhau.
Từ "filing cabinet" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép, trong đó "filing" xuất phát từ động từ Latin "filare", có nghĩa là "làm cho trôi chảy", liên quan đến việc sắp xếp tài liệu theo một hệ thống. "Cabinet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cabinet", chỉ một loại tủ nhỏ để lưu trữ đồ vật. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những tủ dùng để tổ chức tài liệu, phản ánh một chức năng quan trọng trong quản lý thông tin hiện đại.
Cụm từ "filing cabinet" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và phần Viết, đề cập đến các khái niệm liên quan đến văn phòng phẩm và quản lý tài liệu. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong các ngữ cảnh hành chính, như trong môi trường làm việc hoặc lĩnh vực thư viện, nơi lưu trữ và sắp xếp tài liệu là cần thiết. Bên cạnh đó, nó có thể được nhắc đến trong các tình huống học thuật để mô tả hệ thống tổ chức thông tin và tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp