Bản dịch của từ Filing card trong tiếng Việt
Filing card

Filing card (Idiom)
Phương pháp lưu giữ hồ sơ bằng thẻ nhỏ.
A recordkeeping method using small cards.
The library uses a filing card system for organizing books efficiently.
Thư viện sử dụng hệ thống thẻ lưu trữ để tổ chức sách hiệu quả.
The community center does not use a filing card for member records.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng thẻ lưu trữ cho hồ sơ thành viên.
Do you think a filing card system would help local organizations?
Bạn có nghĩ rằng hệ thống thẻ lưu trữ sẽ giúp các tổ chức địa phương không?
Công cụ phân loại thông tin.
A tool for categorizing information.
The filing card helps organize community service volunteers effectively.
Thẻ hồ sơ giúp tổ chức tình nguyện viên phục vụ cộng đồng hiệu quả.
We don't need a filing card for casual social events.
Chúng tôi không cần thẻ hồ sơ cho các sự kiện xã hội bình thường.
How does a filing card improve social event planning?
Thẻ hồ sơ cải thiện việc lập kế hoạch sự kiện xã hội như thế nào?
Thẻ dùng để lưu trữ hoặc sắp xếp tài liệu.
A card used for filing or organizing documents.
I used a filing card to organize my volunteer documents for the event.
Tôi đã sử dụng một thẻ hồ sơ để tổ chức tài liệu tình nguyện cho sự kiện.
She didn't find her filing card for the community service paperwork.
Cô ấy không tìm thấy thẻ hồ sơ cho giấy tờ phục vụ cộng đồng.
Where can I get a filing card for my social project?
Tôi có thể lấy thẻ hồ sơ cho dự án xã hội của mình ở đâu?
Thẻ lưu trữ (filing card) là một loại thẻ được sử dụng để ghi chép và tổ chức thông tin. Thẻ này thường chứa các chi tiết như tiêu đề, nội dung chính và các thông tin liên quan khác, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và truy cập thông tin cần thiết. Trong tiếng Anh, "filing card" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "cue card" có thể thay thế cho thẻ lưu trữ trong việc hỗ trợ diễn thuyết hoặc trình bày.
Từ "filing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to file", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "filer", có nghĩa là xếp hàng hoặc tổ chức. Từ "card" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carta", nghĩa là giấy hoặc tài liệu. Sự kết hợp của hai từ này trong "filing card" phản ánh cách mà các thẻ giấy được sử dụng để tổ chức và lưu trữ thông tin một cách hệ thống, phục vụ cho việc xử lý và quản lý tài liệu trong các văn phòng và thư viện.
Thuật ngữ "filing card" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến quản lý thông tin hoặc thư viện. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, cụm từ này có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về hệ thống tổ chức tài liệu. Khả năng nhận diện thuật ngữ này có thể có giá trị trong các nghiên cứu hoặc công việc liên quan đến lưu trữ và phân loại dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp