Bản dịch của từ Filing card trong tiếng Việt

Filing card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filing card(Idiom)

01

Phương pháp lưu giữ hồ sơ bằng thẻ nhỏ.

A recordkeeping method using small cards.

Ví dụ
02

Công cụ phân loại thông tin.

A tool for categorizing information.

Ví dụ
03

Thẻ dùng để lưu trữ hoặc sắp xếp tài liệu.

A card used for filing or organizing documents.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh