Bản dịch của từ Filing card trong tiếng Việt

Filing card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filing card (Idiom)

01

Phương pháp lưu giữ hồ sơ bằng thẻ nhỏ.

A recordkeeping method using small cards.

Ví dụ

The library uses a filing card system for organizing books efficiently.

Thư viện sử dụng hệ thống thẻ lưu trữ để tổ chức sách hiệu quả.

The community center does not use a filing card for member records.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng thẻ lưu trữ cho hồ sơ thành viên.

Do you think a filing card system would help local organizations?

Bạn có nghĩ rằng hệ thống thẻ lưu trữ sẽ giúp các tổ chức địa phương không?

02

Công cụ phân loại thông tin.

A tool for categorizing information.

Ví dụ

The filing card helps organize community service volunteers effectively.

Thẻ hồ sơ giúp tổ chức tình nguyện viên phục vụ cộng đồng hiệu quả.

We don't need a filing card for casual social events.

Chúng tôi không cần thẻ hồ sơ cho các sự kiện xã hội bình thường.

How does a filing card improve social event planning?

Thẻ hồ sơ cải thiện việc lập kế hoạch sự kiện xã hội như thế nào?

03

Thẻ dùng để lưu trữ hoặc sắp xếp tài liệu.

A card used for filing or organizing documents.

Ví dụ

I used a filing card to organize my volunteer documents for the event.

Tôi đã sử dụng một thẻ hồ sơ để tổ chức tài liệu tình nguyện cho sự kiện.

She didn't find her filing card for the community service paperwork.

Cô ấy không tìm thấy thẻ hồ sơ cho giấy tờ phục vụ cộng đồng.

Where can I get a filing card for my social project?

Tôi có thể lấy thẻ hồ sơ cho dự án xã hội của mình ở đâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filing card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filing card

Không có idiom phù hợp