Bản dịch của từ Fill in trong tiếng Việt
Fill in

Fill in (Verb)
Để viết thông tin vào những khoảng trống trên một tài liệu.
To write information in the empty spaces on a document.
Please fill in your full name on the registration form.
Vui lòng điền tên đầy đủ của bạn vào mẫu đăng ký.
She forgot to fill in her address on the application.
Cô ấy quên điền địa chỉ của mình vào đơn xin.
Did you remember to fill in the emergency contact section?
Bạn có nhớ điền vào phần liên hệ khẩn cấp không?
Fill in (Noun)
Please fill in your name on the form.
Vui lòng điền tên của bạn vào mẫu.
Don't forget to fill in all the required fields.
Đừng quên điền đầy đủ các trường bắt buộc.
Can you fill in the missing information for me?
Bạn có thể điền thông tin thiếu cho tôi không?
"Fill in" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là điền vào, thường được sử dụng trong bối cảnh hoàn thành thông tin trong các biểu mẫu hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "fill in" được áp dụng rộng rãi hơn trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng thường ưu tiên các từ như "complete" hoặc "fill out" cho các biểu mẫu chính thức. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong từng văn cảnh, phản ánh sự đa dạng trong phong cách ngôn ngữ.
Từ "fill" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fyllan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fullōnen", mang nghĩa là "đổ đầy". Gốc Latin "plere" có ý nghĩa tương tự, chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ không chỉ việc lấp đầy vật chất mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như cảm xúc và thông tin, phản ánh sự đa dạng trong sự áp dụng của nó trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "fill in" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc điền thông tin vào biểu mẫu. Trong phần Nói, "fill in" thường được sử dụng khi thảo luận về việc cung cấp hoặc hoàn thành thông tin. Phần Đọc thường chứa từ này trong ngữ cảnh bài kiểm tra. Trong Viết, nó liên quan đến việc yêu cầu người đọc cung cấp thông tin thiếu sót. Ngoài ra, "fill in" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như điền đơn hoặc mẫu khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



