Bản dịch của từ Fill in trong tiếng Việt

Fill in

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fill in (Verb)

fˈɪl ɨn
fˈɪl ɨn
01

Để viết thông tin vào những khoảng trống trên một tài liệu.

To write information in the empty spaces on a document.

Ví dụ

Please fill in your full name on the registration form.

Vui lòng điền tên đầy đủ của bạn vào mẫu đăng ký.

She forgot to fill in her address on the application.

Cô ấy quên điền địa chỉ của mình vào đơn xin.

Did you remember to fill in the emergency contact section?

Bạn có nhớ điền vào phần liên hệ khẩn cấp không?

Fill in (Noun)

fˈɪl ɨn
fˈɪl ɨn
01

Cái gì đó ở trong một khoảng trống hoặc một thùng chứa, hoặc có thể được thêm vào để làm cho nó đầy.

Something that is in a space or container or that can be added to it in order to make it full.

Ví dụ

Please fill in your name on the form.

Vui lòng điền tên của bạn vào mẫu.

Don't forget to fill in all the required fields.

Đừng quên điền đầy đủ các trường bắt buộc.

Can you fill in the missing information for me?

Bạn có thể điền thông tin thiếu cho tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fill in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare spaghetti carbonara me with excitement and curiosity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] What I truly enjoyed about this visit was the sense of belonging and comfort that the air [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp was always an exciting adventure with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What made this experience so enjoyable was the sense of discovery and awe that every moment [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Fill in

Không có idiom phù hợp