Bản dịch của từ Fill in the blanks trong tiếng Việt

Fill in the blanks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fill in the blanks (Verb)

fˈɪl ɨn ðə blˈæŋks
fˈɪl ɨn ðə blˈæŋks
01

Hoàn thành một bài tập viết bằng cách cung cấp các từ còn thiếu.

To complete a written exercise by supplying the missing words.

Ví dụ

Students fill in the blanks during the social studies exam every year.

Học sinh điền vào chỗ trống trong kỳ thi nghiên cứu xã hội hàng năm.

Teachers do not fill in the blanks for the social project reports.

Giáo viên không điền vào chỗ trống cho báo cáo dự án xã hội.

Do you fill in the blanks in your social media posts often?

Bạn có thường điền vào chỗ trống trong bài đăng mạng xã hội không?

02

Cung cấp thêm thông tin hoặc chi tiết về một tình huống hoặc chủ đề.

To provide more information or details about a situation or subject.

Ví dụ

Many students fill in the blanks during the social studies exam.

Nhiều học sinh điền vào chỗ trống trong kỳ thi xã hội.

Students do not fill in the blanks for social projects effectively.

Học sinh không điền vào chỗ trống cho các dự án xã hội một cách hiệu quả.

Did you fill in the blanks for the social research assignment?

Bạn đã điền vào chỗ trống cho bài tập nghiên cứu xã hội chưa?

03

Chiếm một không gian hoặc thời gian vốn đã trống rỗng.

To occupy a space or time that was previously empty or unoccupied.

Ví dụ

Many students fill in the blanks during the social studies exam.

Nhiều học sinh điền vào chỗ trống trong bài thi xã hội.

He does not fill in the blanks when answering social questions.

Anh ấy không điền vào chỗ trống khi trả lời câu hỏi xã hội.

Can you fill in the blanks about your social experiences?

Bạn có thể điền vào chỗ trống về trải nghiệm xã hội của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fill in the blanks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fill in the blanks

Không có idiom phù hợp