Bản dịch của từ Fill in the blanks trong tiếng Việt
Fill in the blanks
Fill in the blanks (Verb)
Students fill in the blanks during the social studies exam every year.
Học sinh điền vào chỗ trống trong kỳ thi nghiên cứu xã hội hàng năm.
Teachers do not fill in the blanks for the social project reports.
Giáo viên không điền vào chỗ trống cho báo cáo dự án xã hội.
Do you fill in the blanks in your social media posts often?
Bạn có thường điền vào chỗ trống trong bài đăng mạng xã hội không?
Cung cấp thêm thông tin hoặc chi tiết về một tình huống hoặc chủ đề.
To provide more information or details about a situation or subject.
Many students fill in the blanks during the social studies exam.
Nhiều học sinh điền vào chỗ trống trong kỳ thi xã hội.
Students do not fill in the blanks for social projects effectively.
Học sinh không điền vào chỗ trống cho các dự án xã hội một cách hiệu quả.
Did you fill in the blanks for the social research assignment?
Bạn đã điền vào chỗ trống cho bài tập nghiên cứu xã hội chưa?
Chiếm một không gian hoặc thời gian vốn đã trống rỗng.
To occupy a space or time that was previously empty or unoccupied.
Many students fill in the blanks during the social studies exam.
Nhiều học sinh điền vào chỗ trống trong bài thi xã hội.
He does not fill in the blanks when answering social questions.
Anh ấy không điền vào chỗ trống khi trả lời câu hỏi xã hội.
Can you fill in the blanks about your social experiences?
Bạn có thể điền vào chỗ trống về trải nghiệm xã hội của bạn không?
Cụm từ "fill in the blanks" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và kiểm tra để chỉ hành động điền thông tin còn thiếu vào các khoảng trống trong một câu hoặc đoạn văn. Cách sử dụng này nhằm kiểm tra sự hiểu biết và khả năng sử dụng ngôn ngữ của học viên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc cung cấp thông tin trong một cuộc thảo luận hay một bảng câu hỏi.