Bản dịch của từ Fill the bill trong tiếng Việt

Fill the bill

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fill the bill (Phrase)

01

Là những gì cần thiết hoặc mong muốn.

To be what is needed or wanted.

Ví dụ

This community center fills the bill for our social events.

Trung tâm cộng đồng này đáp ứng nhu cầu cho các sự kiện xã hội của chúng tôi.

The new park does not fill the bill for family gatherings.

Công viên mới không đáp ứng được nhu cầu cho các buổi họp mặt gia đình.

Does this venue fill the bill for our social activities?

Địa điểm này có đáp ứng nhu cầu cho các hoạt động xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fill the bill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fill the bill

Không có idiom phù hợp