Bản dịch của từ Fill the bill trong tiếng Việt
Fill the bill

Fill the bill (Phrase)
Là những gì cần thiết hoặc mong muốn.
To be what is needed or wanted.
This community center fills the bill for our social events.
Trung tâm cộng đồng này đáp ứng nhu cầu cho các sự kiện xã hội của chúng tôi.
The new park does not fill the bill for family gatherings.
Công viên mới không đáp ứng được nhu cầu cho các buổi họp mặt gia đình.
Does this venue fill the bill for our social activities?
Địa điểm này có đáp ứng nhu cầu cho các hoạt động xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "fill the bill" có nghĩa là đáp ứng yêu cầu hoặc mong đợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phỏng vấn hoặc khi đánh giá một ai đó cho một vị trí công việc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "fit the bill". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa thì tương tự nhau, đều chỉ sự phù hợp với các tiêu chí đề ra.
Cụm từ "fill the bill" có nguồn gốc từ các thuật ngữ trong tiếng Anh cổ, trong đó "bill" ám chỉ một khoản chi phí hoặc yêu cầu nhất định. Xuất phát từ việc "điền vào hóa đơn", cụm từ này đã phát triển để có nghĩa là đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cần thiết. Ngày nay, "fill the bill" thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc đến các vấn đề đời sống hàng ngày.
Cụm từ "fill the bill" thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá khả năng hoặc sự phù hợp của một người hoặc một vật đối với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự đáp ứng của giải pháp hoặc ứng viên cho một công việc cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp