Bản dịch của từ Filmography trong tiếng Việt

Filmography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filmography (Noun)

fɪlmˈɑgɹəfi
fɪlmˈɑgɹəfi
01

Danh sách phim của một đạo diễn, diễn viên hoặc về một chủ đề.

A list of films by one director or actor or on one subject.

Ví dụ

Her filmography includes over 50 movies, showcasing her versatility.

Danh sách phim của cô ấy bao gồm hơn 50 bộ phim, thể hiện sự linh hoạt của cô ấy.

He doesn't have a diverse filmography, mostly sticking to action movies.

Anh ấy không có danh sách phim đa dạng, chủ yếu là các bộ phim hành động.

Is a comprehensive filmography important for actors to showcase their range?

Một danh sách phim toàn diện có quan trọng không đối với các diễn viên để thể hiện phạm vi của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filmography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filmography

Không có idiom phù hợp