Bản dịch của từ Filmography trong tiếng Việt
Filmography

Filmography (Noun)
Her filmography includes over 50 movies, showcasing her versatility.
Danh sách phim của cô ấy bao gồm hơn 50 bộ phim, thể hiện sự linh hoạt của cô ấy.
He doesn't have a diverse filmography, mostly sticking to action movies.
Anh ấy không có danh sách phim đa dạng, chủ yếu là các bộ phim hành động.
Is a comprehensive filmography important for actors to showcase their range?
Một danh sách phim toàn diện có quan trọng không đối với các diễn viên để thể hiện phạm vi của họ?
Filmography là thuật ngữ chỉ danh sách các tác phẩm điện ảnh mà một diễn viên, đạo diễn hoặc nhà sản xuất đã tham gia. Thuật ngữ này bao gồm thông tin về tên phim, năm sản xuất, vai trò cụ thể và thể loại phim. Trong tiếng Anh, filmography được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, những người sử dụng có thể phát âm hơi khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "filmography" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm "film" (từ gốc tiếng Anh, chỉ phim ảnh) và "biografia" (từ tiếng Hy Lạp "biographia", nghĩa là tiểu sử). Kể từ cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ danh sách các tác phẩm điện ảnh mà một đạo diễn, diễn viên hoặc nhà sản xuất đã tham gia. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghệ thuật điện ảnh và các thông tin tiểu sử về người sáng tạo.
Từ "filmography" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến điện ảnh và nghệ thuật, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này có thể thấy rõ trong phần viết và nói, khi thảo luận về sự nghiệp của các đạo diễn, diễn viên hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "filmography" được sử dụng để chỉ danh mục các bộ phim mà một cá nhân hoặc nhóm cụ thể đã tham gia, thường được sử dụng trong các bài phê bình phim và tài liệu nghiên cứu điện ảnh.