Bản dịch của từ Filth trong tiếng Việt

Filth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filth (Noun)

fɪlɵ
fˈɪlɵ
01

Bụi bẩn kinh tởm.

Disgusting dirt.

Ví dụ

The streets were filled with filth and garbage.

Các con đường đầy rác và bẩn thỉu.

The park was clean, free from filth and litter.

Công viên sạch sẽ, không có rác và bẩn thỉu.

The campaign aimed to clean up the city's filth.

Chiến dịch nhằm dọn dẹp bẩn thỉu của thành phố.

Dạng danh từ của Filth (Noun)

SingularPlural

Filth

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filth

Không có idiom phù hợp