Bản dịch của từ Filth trong tiếng Việt
Filth

Filth (Noun)
Bụi bẩn kinh tởm.
The streets were filled with filth and garbage.
Các con đường đầy rác và bẩn thỉu.
The park was clean, free from filth and litter.
Công viên sạch sẽ, không có rác và bẩn thỉu.
The campaign aimed to clean up the city's filth.
Chiến dịch nhằm dọn dẹp bẩn thỉu của thành phố.
Dạng danh từ của Filth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Filth | - |
Họ từ
Từ "filth" trong tiếng Anh có nghĩa là chất bẩn, rác rưởi hoặc sự ô uế, thường được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc tình huống gây khó chịu hoặc không sạch sẽ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng "filth" trong ngữ cảnh của tiếng Anh Anh có thể thể hiện thêm sắc thái về chất bẩn trong các hành vi, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mang nghĩa vật lý nhiều hơn.
Từ "filth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "filt", có nghĩa là bụi bẩn hoặc sự ô uế. Nó xuất phát từ gốc tiếng Latinh "filthus", mang ý nghĩa liên quan đến sự ô nhiễm. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự nhận thức xã hội về vệ sinh và sạch sẽ, từ đó hình thành nên cách hiểu ngày nay về "filth" như một trạng thái của sự bẩn thỉu, đáng khinh và không hợp vệ sinh trong ngữ cảnh cá nhân và môi trường.
Từ "filth" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự bẩn thỉu hoặc ô nhiễm môi trường, nhưng ít thấy trong Đoạn Văn hay Nói do tính chất tiêu cực của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "filth" thường được sử dụng để chỉ sự bẩn thỉu, sự nhơ nhớp hoặc hành vi thiếu đạo đức, thường gặp trong văn học, báo chí, và thảo luận về xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp