Bản dịch của từ Filthy rich trong tiếng Việt

Filthy rich

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filthy rich (Idiom)

01

Cực kỳ giàu có; có rất nhiều tiền.

Extremely wealthy; having a lot of money.

Ví dụ

Many celebrities are filthy rich due to their successful careers.

Nhiều người nổi tiếng rất giàu có nhờ sự nghiệp thành công.

Not everyone is filthy rich in our society; many struggle financially.

Không phải ai cũng giàu có trong xã hội của chúng ta; nhiều người gặp khó khăn về tài chính.

Are the tech entrepreneurs in Silicon Valley really filthy rich?

Liệu các doanh nhân công nghệ ở Silicon Valley có thực sự rất giàu không?

02

Có nhiều tiền quá mức.

Having an excessive amount of money.

Ví dụ

Many celebrities are filthy rich due to their successful careers.

Nhiều người nổi tiếng rất giàu có nhờ sự nghiệp thành công của họ.

Not everyone is filthy rich in our society; many struggle financially.

Không phải ai cũng rất giàu có trong xã hội của chúng ta; nhiều người gặp khó khăn về tài chính.

Are you aware of how filthy rich some tech entrepreneurs are?

Bạn có biết một số doanh nhân công nghệ giàu có đến mức nào không?

03

Giàu có đến mức được coi là quá mức hoặc kinh tởm.

Wealthy to the point of being considered excessive or obscene.

Ví dụ

Many celebrities are filthy rich due to their successful careers.

Nhiều người nổi tiếng rất giàu có nhờ sự nghiệp thành công của họ.

Not everyone who is wealthy is filthy rich in society.

Không phải ai giàu có cũng là người rất giàu có trong xã hội.

Are all tech entrepreneurs filthy rich after selling their companies?

Tất cả các doanh nhân công nghệ có phải rất giàu có sau khi bán công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filthy rich/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filthy rich

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.