Bản dịch của từ Final day trong tiếng Việt

Final day

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final day (Noun)

fˈaɪnəl dˈeɪ
fˈaɪnəl dˈeɪ
01

Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian cụ thể, đặc biệt là khoảng thời gian hai tuần hoặc một năm.

The last day of a particular period especially a period of two weeks or a year.

Ví dụ

The final day of the charity event raised $10,000.

Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện gây quỹ 10.000 đô la.

On the final day of school, students celebrated with a party.

Vào ngày cuối cùng của trường, học sinh tổ chức tiệc.

The final day of summer camp marked the end of vacation.

Ngày cuối cùng của trại hè đánh dấu sự kết thúc của kỳ nghỉ.

Final day (Adjective)

fˈaɪnəl dˈeɪ
fˈaɪnəl dˈeɪ
01

Xảy ra ở phần cuối của một quá trình, chuỗi hoặc diễn biến của sự kiện.

Occurring at the end of a process series or course of events.

Ví dụ

The final day of the charity event was a success.

Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện đã thành công.

She felt emotional on the final day of school.

Cô ấy cảm thấy xúc động vào ngày cuối cùng của trường học.

The final day of the conference concluded with a grand dinner.

Ngày cuối cùng của hội nghị kết thúc bằng một bữa tối lớn.

Final day (Phrase)

fˈaɪnəl dˈeɪ
fˈaɪnəl dˈeɪ
01

Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian hoặc sự kiện.

The last day of a period or event.

Ví dụ

The final day of the charity event was a huge success.

Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện đã thành công lớn.

On the final day of school, students celebrated with a party.

Vào ngày cuối cùng của trường, học sinh đã tổ chức bữa tiệc.

The final day of the conference concluded with an award ceremony.

Ngày cuối cùng của hội nghị kết thúc bằng lễ trao giải.

The final day of the charity event was a huge success.

Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện đã thành công lớn.

She felt a mix of relief and sadness on the final day.

Cô ấy cảm thấy sự kết hợp của sự nhẹ nhõm và buồn bã vào ngày cuối cùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final day

Không có idiom phù hợp