Bản dịch của từ Final day trong tiếng Việt
Final day

Final day (Noun)
Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian cụ thể, đặc biệt là khoảng thời gian hai tuần hoặc một năm.
The last day of a particular period especially a period of two weeks or a year.
The final day of the charity event raised $10,000.
Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện gây quỹ 10.000 đô la.
On the final day of school, students celebrated with a party.
Vào ngày cuối cùng của trường, học sinh tổ chức tiệc.
The final day of summer camp marked the end of vacation.
Ngày cuối cùng của trại hè đánh dấu sự kết thúc của kỳ nghỉ.
Final day (Adjective)
The final day of the charity event was a success.
Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện đã thành công.
She felt emotional on the final day of school.
Cô ấy cảm thấy xúc động vào ngày cuối cùng của trường học.
The final day of the conference concluded with a grand dinner.
Ngày cuối cùng của hội nghị kết thúc bằng một bữa tối lớn.
Final day (Phrase)
The final day of the charity event was a huge success.
Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện đã thành công lớn.
On the final day of school, students celebrated with a party.
Vào ngày cuối cùng của trường, học sinh đã tổ chức bữa tiệc.
The final day of the conference concluded with an award ceremony.
Ngày cuối cùng của hội nghị kết thúc bằng lễ trao giải.
The final day of the charity event was a huge success.
Ngày cuối cùng của sự kiện từ thiện đã thành công lớn.
She felt a mix of relief and sadness on the final day.
Cô ấy cảm thấy sự kết hợp của sự nhẹ nhõm và buồn bã vào ngày cuối cùng.
Cụm từ "final day" thường chỉ ngày cuối cùng của một sự kiện, thời hạn hoặc kỳ học nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật, "final day" thường được sử dụng để mô tả ngày tổng kết hay ngày nộp bài. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa khác nhau.
Từ "final" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finalis", có nghĩa là "thuộc về cuối". Từ này xuất phát từ "finis", nghĩa là "cuối cùng" hoặc "kết thúc". Trong lịch sử, "final" được sử dụng để chỉ những điều cuối cùng, không thể thay đổi được. Cách sử dụng hiện tại nhấn mạnh tính chất quyết định hoặc không thể quay lại của một sự kiện, như trong cụm từ "final day", ám chỉ ngày cuối cùng của một giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng.
Cụm từ "final day" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thi cử, cụm từ này có thể được sử dụng khi nhắc đến mốc thời gian quan trọng, chẳng hạn như ngày thi cuối cùng hoặc thời hạn nộp bài. Trong các tình huống khác, "final day" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh sự kiện, lễ hội, hoặc các hoạt động có tính chất kết thúc, như buổi tổng kết hay chương trình.