Bản dịch của từ Final destination trong tiếng Việt

Final destination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final destination (Noun)

fˈaɪnəl dˌɛstənˈeɪʃən
fˈaɪnəl dˌɛstənˈeɪʃən
01

Điểm dừng cuối cùng hoặc điểm kết thúc của một hành trình hoặc quy trình.

The last stop or ending point of a journey or process.

Ví dụ

The final destination of our social project is community empowerment.

Điểm đến cuối cùng của dự án xã hội chúng tôi là nâng cao cộng đồng.

The final destination was not clear for many participants in the workshop.

Điểm đến cuối cùng không rõ ràng với nhiều người tham gia hội thảo.

Is the final destination of this social initiative truly beneficial for everyone?

Điểm đến cuối cùng của sáng kiến xã hội này có thực sự có lợi cho mọi người không?

The final destination of our community project is the city park.

Điểm đến cuối cùng của dự án cộng đồng là công viên thành phố.

The final destination is not always clear to everyone involved.

Điểm đến cuối cùng không phải lúc nào cũng rõ ràng với mọi người.

02

Trong du lịch hoặc logistics, nó đề cập đến địa điểm cuối cùng mà một cái gì đó được gửi đến hoặc di chuyển.

In travel or logistics, it refers to the last location to which something is sent or travels.

Ví dụ

The final destination of the charity event is the community center.

Điểm đến cuối cùng của sự kiện từ thiện là trung tâm cộng đồng.

The final destination is not always the most important part of travel.

Điểm đến cuối cùng không phải lúc nào cũng là phần quan trọng nhất của chuyến đi.

Is the final destination the same for all participants in the project?

Điểm đến cuối cùng có giống nhau cho tất cả người tham gia dự án không?

The final destination of the charity event was the community center.

Điểm đến cuối cùng của sự kiện từ thiện là trung tâm cộng đồng.

The final destination is not always the most important part.

Điểm đến cuối cùng không phải lúc nào cũng là phần quan trọng nhất.

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mục tiêu hoặc kết quả, đặc biệt là theo nghĩa bóng.

A term often used in discussions about goals or outcomes, particularly in a metaphorical sense.

Ví dụ

Community support is the final destination for our social improvement efforts.

Hỗ trợ cộng đồng là điểm đến cuối cùng cho nỗ lực cải thiện xã hội của chúng tôi.

Social justice is not the final destination for many activists today.

Công lý xã hội không phải là điểm đến cuối cùng của nhiều nhà hoạt động hôm nay.

Is equality the final destination for all social movements worldwide?

Liệu bình đẳng có phải là điểm đến cuối cùng cho tất cả các phong trào xã hội toàn cầu không?

The final destination of our community project is to reduce homelessness.

Điểm đến cuối cùng của dự án cộng đồng là giảm tình trạng vô gia cư.

The final destination is not just about money; it's about impact.

Điểm đến cuối cùng không chỉ là tiền bạc; nó về tác động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Final destination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final destination

Không có idiom phù hợp