Bản dịch của từ Final point trong tiếng Việt
Final point

Final point (Noun)
Phần cuối cùng hoặc kết luận của một cái gì đó.
The last or concluding part of something.
The final point of the discussion was about community engagement strategies.
Điểm cuối cùng của cuộc thảo luận là về chiến lược tham gia cộng đồng.
The final point did not address the needs of marginalized groups.
Điểm cuối cùng không đề cập đến nhu cầu của các nhóm thiệt thòi.
What was the final point of the social policy presentation?
Điểm cuối cùng của bài thuyết trình về chính sách xã hội là gì?
The final point of the debate was about climate change solutions.
Điểm cuối cùng của cuộc tranh luận là về giải pháp khí hậu.
The final point in the discussion did not address poverty issues.
Điểm cuối cùng trong cuộc thảo luận không đề cập đến vấn đề nghèo đói.
What was the final point made during the social policy meeting?
Điểm cuối cùng được nêu ra trong cuộc họp chính sách xã hội là gì?
The final point decided the winner in the basketball game last night.
Điểm cuối cùng đã quyết định người chiến thắng trong trận bóng rổ tối qua.
The final point was not scored by the losing team in soccer.
Điểm cuối cùng không được ghi bởi đội thua trong bóng đá.
Did you see the final point in the tennis match yesterday?
Bạn có thấy điểm cuối cùng trong trận quần vợt hôm qua không?
"Từ 'final point' thường được hiểu là điểm kết thúc hoặc điểm quan trọng cuối cùng trong một cuộc thảo luận, bài viết hoặc diễn giải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này, cả về ngữ điệu lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng một số từ thay thế khác như 'last point' tùy ngữ cảnh, trong khi người Mỹ thường giữ nguyên cụm 'final point' để nhấn mạnh sự kết thúc".