Bản dịch của từ Final point trong tiếng Việt

Final point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final point(Noun)

fˈaɪnəl pˈɔɪnt
fˈaɪnəl pˈɔɪnt
01

Phần cuối cùng hoặc kết luận của một cái gì đó.

The last or concluding part of something.

Ví dụ
02

Một thời điểm cụ thể mà là rất quan trọng hoặc quyết định trong một quá trình hoặc sự kiện.

A specific moment that is critical or decisive in a process or event.

Ví dụ
03

Trong thể thao, điểm xác định người chiến thắng của một trò chơi hoặc trận đấu.

In sports, the point that determines the winner of a game or match.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh