Bản dịch của từ Final stage trong tiếng Việt
Final stage

Final stage (Noun)
The final stage of the project is community feedback collection.
Giai đoạn cuối của dự án là thu thập phản hồi từ cộng đồng.
The final stage does not include any more meetings.
Giai đoạn cuối không bao gồm thêm cuộc họp nào.
Is the final stage ready for public presentation next week?
Giai đoạn cuối đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình công khai tuần tới chưa?
Một giai đoạn kết thúc trong sự phát triển hoặc tiến trình.
A concluding phase in a development or progression.
The final stage of the project is community feedback collection.
Giai đoạn cuối của dự án là thu thập phản hồi từ cộng đồng.
The final stage does not include additional funding for social programs.
Giai đoạn cuối không bao gồm tài trợ thêm cho các chương trình xã hội.
Is the final stage open for public participation in discussions?
Giai đoạn cuối có mở cửa cho công chúng tham gia thảo luận không?
The final stage of the debate was intense and engaging for everyone.
Giai đoạn cuối của cuộc tranh luận rất căng thẳng và hấp dẫn mọi người.
The final stage did not resolve the community's issues effectively.
Giai đoạn cuối không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.
Is the final stage of the project open to public feedback?
Giai đoạn cuối của dự án có mở cho phản hồi công chúng không?
Giai đoạn cuối (final stage) là thuật ngữ chỉ thời điểm kết thúc của một quá trình hay sự kiện nào đó, thường phản ánh sự hoàn thành hoặc chấm dứt. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như y học hoặc quản lý dự án, "final stage" thường chỉ sự chờ đợi kết quả hoặc thực hiện các bước cuối cùng trước khi hoàn tất. Tính chính xác trong việc sử dụng thuật ngữ này rất quan trọng để tránh hiểu lầm ở các giai đoạn quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



