Bản dịch của từ Final word trong tiếng Việt
Final word

Final word (Noun)
She confidently wrote down the final word of her essay.
Cô ấy tự tin viết từ cuối cùng của bài luận của mình.
The final word in his speech left a lasting impact.
Từ cuối cùng trong bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng lâu dài.
The final word of the meeting concluded the discussion successfully.
Từ cuối cùng của cuộc họp kết thúc cuộc thảo luận một cách thành công.
Final word (Adjective)
The final word in the debate concluded the discussion.
Từ cuối cùng trong cuộc tranh luận kết thúc cuộc thảo luận.
Her final word on the matter was decisive and impactful.
Lời cuối cùng của cô về vấn đề đó quyết định và có ảnh hưởng.
The final word of the meeting summarized the key points discussed.
Từ cuối cùng của cuộc họp tóm tắt những điểm chính đã thảo luận.
Final word (Adverb)
Cuối cùng.
At the end.
She finished her speech with a final word of gratitude.
Cô ấy kết thúc bài phát biểu của mình bằng một lời tri ân cuối cùng.
The meeting concluded with his final word on the matter.
Cuộc họp kết thúc với lời nói cuối cùng của anh ta về vấn đề đó.
His final word was a heartfelt thank you to all participants.
Lời cuối cùng của anh ấy là một lời cảm ơn chân thành đến tất cả các người tham gia.
Từ "final" có nghĩa là kết thúc hoặc thuộc về giai đoạn cuối cùng của một quá trình hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, "final" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ kỳ thi cuối khóa (final exam), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này không có những khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "final" có thể ám chỉ đến các quyết định hoặc sản phẩm cuối cùng, như "final decision" hoặc "final version".
Từ "final" bắt nguồn từ tiếng Latin "finalis", có nghĩa là "thuộc về sự kết thúc". Từ nguyên này phản ánh khái niệm về điểm kết thúc hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình. Trong tiếng Anh, "final" được sử dụng để chỉ những cái sau cùng, không thể thay đổi hoặc là quyết định cuối cùng. Sự phát triển nghĩa này đồng nhất với phần lớn cách sử dụng hiện tại trong các ngữ cảnh pháp lý, học thuật và cá nhân.
Từ "final" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một vấn đề. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến quy trình, quyết định hoặc giai đoạn cuối cùng. Ngoài ra, "final" cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh như "sản phẩm cuối", "kỳ thi cuối", hoặc "dự án cuối", thể hiện sự hoàn tất và tổng kết của một quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp