Bản dịch của từ Finale trong tiếng Việt

Finale

Noun [U/C]

Finale (Noun)

fənˈæli
fɪnˈæli
01

Phần cuối của một bản nhạc, một trò giải trí hoặc một sự kiện công cộng, đặc biệt khi đặc biệt kịch tính hoặc sôi động.

The last part of a piece of music, an entertainment, or a public event, especially when particularly dramatic or exciting.

Ví dụ

The finale of the concert left the audience in awe.

Phần kết thúc của buổi hòa nhạc khiến khán giả ngạc nhiên.

The finale of the TV show revealed a shocking plot twist.

Phần kết thúc của chương trình truyền hình tiết lộ một cú twist kịch tính.

Kết hợp từ của Finale (Noun)

CollocationVí dụ

Dramatic finale

Kết thúc mãnh liệt

The movie had a dramatic finale that left everyone speechless.

Bộ phim có một kết thúc ấn tượng khiến mọi người im lặng.

Grand finale

Phần kết thúc hoành tráng

The party ended with a grand finale of fireworks.

Bữa tiệc kết thúc bằng một phần kết thúc hoành tráng với pháo hoa.

Rousing finale

Điểm kết thúc hứng khởi

The rousing finale of the event left the audience cheering.

Phần kết thúc sôi động của sự kiện khiến khán giả reo hò.

Exciting finale

Điểm kulmin

The exciting finale left the audience in awe.

Phần kết thúc hấp dẫn khiến khán giả kinh ngạc.

Climactic finale

Đỉnh điểm cuối cùng

The social event had a climactic finale with fireworks and music.

Sự kiện xã hội đã kết thúc gay cấn với pháo hoa và âm nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finale

Không có idiom phù hợp