Bản dịch của từ Finale trong tiếng Việt
Finale
Finale (Noun)
Phần cuối của một bản nhạc, một trò giải trí hoặc một sự kiện công cộng, đặc biệt khi đặc biệt kịch tính hoặc sôi động.
The last part of a piece of music, an entertainment, or a public event, especially when particularly dramatic or exciting.
The finale of the concert left the audience in awe.
Phần kết thúc của buổi hòa nhạc khiến khán giả ngạc nhiên.
The finale of the TV show revealed a shocking plot twist.
Phần kết thúc của chương trình truyền hình tiết lộ một cú twist kịch tính.
Kết hợp từ của Finale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dramatic finale Kết thúc mãnh liệt | The movie had a dramatic finale that left everyone speechless. Bộ phim có một kết thúc ấn tượng khiến mọi người im lặng. |
Grand finale Phần kết thúc hoành tráng | The party ended with a grand finale of fireworks. Bữa tiệc kết thúc bằng một phần kết thúc hoành tráng với pháo hoa. |
Rousing finale Điểm kết thúc hứng khởi | The rousing finale of the event left the audience cheering. Phần kết thúc sôi động của sự kiện khiến khán giả reo hò. |
Exciting finale Điểm kulmin | The exciting finale left the audience in awe. Phần kết thúc hấp dẫn khiến khán giả kinh ngạc. |
Climactic finale Đỉnh điểm cuối cùng | The social event had a climactic finale with fireworks and music. Sự kiện xã hội đã kết thúc gay cấn với pháo hoa và âm nhạc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp