Bản dịch của từ Finalize trong tiếng Việt
Finalize
Finalize (Verb)
Hoàn thành hoặc đồng ý về một phiên bản hoàn chỉnh và dứt khoát của.
Complete or agree on a finished and definitive version of.
They finalize the wedding date next week.
Họ sẽ hoàn tất ngày cưới vào tuần sau.
The committee will finalize the charity event details tomorrow.
Ủy ban sẽ hoàn tất chi tiết sự kiện từ thiện vào ngày mai.
Let's finalize the guest list for the party today.
Hãy hoàn tất danh sách khách mời cho buổi tiệc hôm nay.
Dạng động từ của Finalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Finalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Finalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Finalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Finalizing |
Họ từ
Từ "finalize" có nghĩa là hoàn thành hoặc quyết định một vấn đề nào đó một cách chắc chắn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hoàn tất một kế hoạch, hợp đồng hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "finalize" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "finalise" thường được ưa chuộng hơn, phản ánh sự khác biệt chính tả và phát âm giữa hai phương ngữ này. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và được dùng trong các tình huống chính thức và kinh doanh.
Từ "finalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "finalis", có nghĩa là "cuối cùng". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 và được sử dụng để chỉ hành động hoàn tất một quá trình hoặc quyết định. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về việc đạt được trạng thái cuối cùng trong một công việc, thể hiện ý nghĩa hoàn thiện và chốt lại mọi thứ.
Từ "finalize" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi cần diễn đạt ý nghĩa hoàn thiện hoặc kết thúc một quá trình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dự án, luật pháp, và kinh doanh để mô tả hành động chốt lại, xác nhận các quyết định hoặc thỏa thuận. Những tình huống này thường gắn liền với việc đưa ra kết luận, hợp đồng, hoặc sản phẩm cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp