Bản dịch của từ Financial burden trong tiếng Việt
Financial burden

Financial burden (Noun)
Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ tài chính nặng nề.
A heavy financial responsibility or obligation.
The financial burden of student loans can be overwhelming.
Gánh nặng tài chính của khoản vay sinh viên có thể làm choáng váng.
Not having health insurance can lead to a financial burden.
Không có bảo hiểm y tế có thể dẫn đến gánh nặng tài chính.
Is managing a financial burden common among young adults in your country?
Quản lý một gánh nặng tài chính phổ biến trong số người trẻ ở quốc gia bạn không?
Many families face a financial burden due to high housing costs.
Nhiều gia đình phải đối mặt với gánh nặng tài chính do chi phí nhà ở cao.
The financial burden does not affect everyone equally in our community.
Gánh nặng tài chính không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng của chúng ta.
The financial burden of student loans is overwhelming for many graduates.
Gánh nặng tài chính từ khoản vay sinh viên làm cho nhiều tốt nghiệp cảm thấy áp đảo.
Not being able to afford medical treatment can create a huge financial burden.
Không đủ khả năng chi trả điều trị y tế có thể tạo ra một gánh nặng tài chính lớn.
Is it possible to overcome the financial burden of housing costs?
Có thể vượt qua gánh nặng tài chính từ chi phí nhà ở không?
Many families face a financial burden due to rising housing costs.
Nhiều gia đình phải đối mặt với gánh nặng tài chính do chi phí nhà ở tăng.
The financial burden of student loans is overwhelming for graduates.
Gánh nặng tài chính từ khoản vay sinh viên là quá sức đối với sinh viên tốt nghiệp.
The financial burden of student loans can be overwhelming.
Gánh nặng tài chính từ khoản vay sinh viên có thể áp đảo.
Not being able to pay bills can lead to a financial burden.
Không thể trả hóa đơn có thể dẫn đến gánh nặng tài chính.
Is managing a financial burden a common challenge in your country?
Quản lý gánh nặng tài chính có phải là thách thức phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Many families face a financial burden due to high housing costs.
Nhiều gia đình phải đối mặt với gánh nặng tài chính do chi phí nhà ở cao.
The financial burden is not easy for single parents to manage.
Gánh nặng tài chính không dễ dàng cho các bậc phụ huynh đơn thân quản lý.
Khái niệm "financial burden" đề cập đến gánh nặng tài chính mà cá nhân, gia đình hoặc tổ chức phải chịu đựng, thường do các khoản nợ, chi phí sinh hoạt cao hoặc các nghĩa vụ tài chính khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng như nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác. Gánh nặng tài chính có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý và ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của người chịu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



