Bản dịch của từ Financial dispute resolution trong tiếng Việt

Financial dispute resolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial dispute resolution (Noun)

fənˈænʃəl dɨspjˈut ɹˌɛzəlˈuʃən
fənˈænʃəl dɨspjˈut ɹˌɛzəlˈuʃən
01

Một quy trình hoặc tập hợp quy trình được sử dụng để giải quyết các mâu thuẫn liên quan đến các vấn đề tài chính.

A process or set of processes used to resolve conflicts related to financial matters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp mà các bên có thể giải quyết bất đồng về giao dịch hoặc nghĩa vụ tài chính.

The method by which parties can settle disagreements over financial transactions or obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận có hệ thống để giải quyết và xử lý các tranh chấp liên quan đến vấn đề tiền bạc.

A systematic approach to address and settle disputes involving money-related issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial dispute resolution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial dispute resolution

Không có idiom phù hợp