Bản dịch của từ Financial officer trong tiếng Việt

Financial officer

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial officer (Noun)

fɪnˈænʃl ˈɑfɪsəɹ
fɪnˈænʃl ˈɑfɪsəɹ
01

Một người có công việc liên quan đến việc quản lý các vấn đề tài chính cho một công ty hoặc tổ chức.

A person whose job involves managing financial matters for a company or organization.

Ví dụ

The financial officer presented the budget report at the meeting.

Người quản lý tài chính đã trình bày báo cáo ngân sách tại cuộc họp.

The company hired a new financial officer to handle the accounts.

Công ty đã thuê một nhân viên tài chính mới để xử lý tài khoản.

The financial officer's main responsibility is to ensure financial stability.

Trách nhiệm chính của nhân viên tài chính là đảm bảo ổn định tài chính.

Financial officer (Phrase)

fɪnˈænʃl ˈɑfɪsəɹ
fɪnˈænʃl ˈɑfɪsəɹ
01

Một cụm từ dùng để mô tả một vị trí trong một tổ chức chịu trách nhiệm về các vấn đề tài chính.

A phrase used to describe a position within an organization responsible for financial matters.

Ví dụ

The financial officer manages the budget for community projects in Springfield.

Giám đốc tài chính quản lý ngân sách cho các dự án cộng đồng ở Springfield.

The financial officer does not approve unnecessary expenses for social events.

Giám đốc tài chính không phê duyệt các chi phí không cần thiết cho sự kiện xã hội.

Is the financial officer responsible for allocating funds to local charities?

Giám đốc tài chính có chịu trách nhiệm phân bổ quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial officer

Không có idiom phù hợp