Bản dịch của từ Financial officer trong tiếng Việt
Financial officer

Financial officer (Noun)
The financial officer presented the budget report at the meeting.
Người quản lý tài chính đã trình bày báo cáo ngân sách tại cuộc họp.
The company hired a new financial officer to handle the accounts.
Công ty đã thuê một nhân viên tài chính mới để xử lý tài khoản.
The financial officer's main responsibility is to ensure financial stability.
Trách nhiệm chính của nhân viên tài chính là đảm bảo ổn định tài chính.
Financial officer (Phrase)
Một cụm từ dùng để mô tả một vị trí trong một tổ chức chịu trách nhiệm về các vấn đề tài chính.
A phrase used to describe a position within an organization responsible for financial matters.
The financial officer manages the budget for community projects in Springfield.
Giám đốc tài chính quản lý ngân sách cho các dự án cộng đồng ở Springfield.
The financial officer does not approve unnecessary expenses for social events.
Giám đốc tài chính không phê duyệt các chi phí không cần thiết cho sự kiện xã hội.
Is the financial officer responsible for allocating funds to local charities?
Giám đốc tài chính có chịu trách nhiệm phân bổ quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Chức danh "financial officer" (cán bộ tài chính) ám chỉ một vị trí quản lý trong lĩnh vực tài chính, có trách nhiệm giám sát, kiểm soát và quản lý các hoạt động tài chính của một tổ chức. Từ này thường được sử dụng nhất trong bối cảnh của các công ty lớn và tổ chức chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết tắt là CFO (Chief Financial Officer), trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một thuật ngữ nhưng có thể xuất hiện với những cách diễn đạt khác nhau trong một số ngữ cảnh khác.
Thuật ngữ "financial officer" xuất phát từ từ "fi-nancia", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "financia" có nghĩa là "kết thúc, hoàn tất" (finis). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vị trí liên quan đến quản lý và kiểm soát tài chính của tổ chức. Ý nghĩa hiện tại chỉ các chuyên gia chịu trách nhiệm về quản lý tài chính, lập ngân sách và báo cáo tài chính, phản ánh sự phát triển từ chức năng hành chính sang vai trò chiến lược trong các tổ chức.
Cụm từ "financial officer" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Academic Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tài chính và quản lý doanh nghiệp. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến các bối cảnh về quản lý ngân sách và báo cáo tài chính. Ngoài ra, trong môi trường kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chuyên gia phụ trách các vấn đề tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định và chiến lược tài chính của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp