Bản dịch của từ Financial position trong tiếng Việt
Financial position

Financial position (Noun)
Tình trạng hoặc điều kiện của một cá nhân hoặc tổ chức về tài sản tài chính và nghĩa vụ.
The status or condition of an individual or organization in terms of its financial assets and liabilities.
Her financial position improved after she got a new job.
Tình trạng tài chính của cô ấy cải thiện sau khi có công việc mới.
His financial position is not stable due to high expenses.
Tình trạng tài chính của anh ấy không ổn định do chi phí cao.
Is their financial position better than last year?
Tình trạng tài chính của họ có tốt hơn năm ngoái không?
Her financial position improved after getting a promotion at work.
Vị thế tài chính của cô ấy cải thiện sau khi được thăng chức.
His financial position does not allow for luxury expenses.
Vị thế tài chính của anh ấy không cho phép chi tiêu xa xỉ.
What is your financial position in this social project?
Vị thế tài chính của bạn trong dự án xã hội này là gì?
Many families struggle with their financial position after losing jobs.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với tình hình tài chính sau khi mất việc.
The community does not understand its financial position well enough.
Cộng đồng không hiểu rõ về tình hình tài chính của mình.
What factors affect our financial position in society today?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình hình tài chính của chúng ta trong xã hội hôm nay?