Bản dịch của từ Financial position trong tiếng Việt

Financial position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial position (Noun)

fənˈænʃəl pəzˈɪʃən
fənˈænʃəl pəzˈɪʃən
01

Tình trạng hoặc điều kiện của một cá nhân hoặc tổ chức về tài sản tài chính và nghĩa vụ.

The status or condition of an individual or organization in terms of its financial assets and liabilities.

Ví dụ

Her financial position improved after she got a new job.

Tình trạng tài chính của cô ấy cải thiện sau khi có công việc mới.

His financial position is not stable due to high expenses.

Tình trạng tài chính của anh ấy không ổn định do chi phí cao.

Is their financial position better than last year?

Tình trạng tài chính của họ có tốt hơn năm ngoái không?

02

Một vị trí tài chính cụ thể tại một thời điểm nhất định, bao gồm phân tích các nguồn lực và nghĩa vụ.

A specific financial standing at a given time, which includes the analysis of resources and obligations.

Ví dụ

Her financial position improved after getting a promotion at work.

Vị thế tài chính của cô ấy cải thiện sau khi được thăng chức.

His financial position does not allow for luxury expenses.

Vị thế tài chính của anh ấy không cho phép chi tiêu xa xỉ.

What is your financial position in this social project?

Vị thế tài chính của bạn trong dự án xã hội này là gì?

03

Sức khỏe tài chính tổng thể của một tổ chức, thường được đánh giá thông qua các tỷ lệ tài chính và báo cáo.

The overall financial health of an entity, often assessed through financial ratios and reports.

Ví dụ

Many families struggle with their financial position after losing jobs.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với tình hình tài chính sau khi mất việc.

The community does not understand its financial position well enough.

Cộng đồng không hiểu rõ về tình hình tài chính của mình.

What factors affect our financial position in society today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình hình tài chính của chúng ta trong xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial position cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial position

Không có idiom phù hợp