Bản dịch của từ Financial problem trong tiếng Việt
Financial problem

Financial problem (Noun)
Many families face a financial problem due to job loss in 2023.
Nhiều gia đình gặp vấn đề tài chính do mất việc năm 2023.
The charity does not ignore the financial problem of local families.
Tổ chức từ thiện không bỏ qua vấn đề tài chính của các gia đình địa phương.
Is the government addressing the financial problem in our community?
Chính phủ có đang giải quyết vấn đề tài chính trong cộng đồng chúng ta không?
Một vấn đề liên quan đến sự sẵn có của quỹ hoặc ngân sách.
A matter of concern related to the availability of funds or budgets.
Many families face financial problems due to rising living costs.
Nhiều gia đình gặp vấn đề tài chính do chi phí sinh hoạt tăng.
Not everyone understands financial problems in low-income communities.
Không phải ai cũng hiểu vấn đề tài chính ở các cộng đồng thu nhập thấp.
Do you think financial problems affect children's education?
Bạn có nghĩ rằng vấn đề tài chính ảnh hưởng đến giáo dục trẻ em không?
Many families face a financial problem during economic downturns like 2020.
Nhiều gia đình gặp vấn đề tài chính trong suy thoái kinh tế như năm 2020.
She does not have a financial problem; she saves money wisely.
Cô ấy không gặp vấn đề tài chính; cô ấy tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan.
Is the financial problem affecting your ability to pay for education?
Vấn đề tài chính có ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho giáo dục của bạn không?
Vấn đề tài chính (financial problem) đề cập đến những khó khăn hoặc thách thức liên quan đến việc quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Thuật ngữ này có thể chỉ đến nợ nần, thiếu hụt ngân sách, hoặc khó khăn trong việc duy trì dòng tiền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với một số biến thể từ vựng và thành ngữ riêng biệt trong từng nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


