Bản dịch của từ Financial problem trong tiếng Việt
Financial problem

Financial problem(Noun)
Một vấn đề liên quan đến sự sẵn có của quỹ hoặc ngân sách.
A matter of concern related to the availability of funds or budgets.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Vấn đề tài chính (financial problem) đề cập đến những khó khăn hoặc thách thức liên quan đến việc quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Thuật ngữ này có thể chỉ đến nợ nần, thiếu hụt ngân sách, hoặc khó khăn trong việc duy trì dòng tiền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với một số biến thể từ vựng và thành ngữ riêng biệt trong từng nền văn hóa.
Vấn đề tài chính (financial problem) đề cập đến những khó khăn hoặc thách thức liên quan đến việc quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Thuật ngữ này có thể chỉ đến nợ nần, thiếu hụt ngân sách, hoặc khó khăn trong việc duy trì dòng tiền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với một số biến thể từ vựng và thành ngữ riêng biệt trong từng nền văn hóa.
