Bản dịch của từ Financial support trong tiếng Việt
Financial support

Financial support (Noun)
Tiền được cung cấp để cho phép một cá nhân hoặc tổ chức theo đuổi một sở thích cụ thể hoặc một loạt dự án.
Money provided to enable a person or organization to pursue a particular interest or series of projects.
The charity offers financial support to low-income families in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp cần giúp đỡ.
Many students rely on scholarships for financial support during their studies.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào học bổng để có hỗ trợ tài chính trong quá trình học tập của họ.
The government introduced a new program to provide financial support to entrepreneurs.
Chính phủ giới thiệu một chương trình mới để cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nhân.
Khái niệm "financial support" chỉ đến sự trợ giúp về tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức nhận được nhằm phục vụ cho các mục đích cụ thể, như giáo dục, doanh nghiệp, hay khắc phục khó khăn tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường dùng cách diễn đạt khác như "financial aid" trong lĩnh vực giáo dục.
Cụm từ "financial support" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "financia" có nghĩa là tiền bạc, tài chính, xuất phát từ "finis" nghĩa là kết thúc hoặc mục tiêu. Từ "support" lại có nguồn gốc từ Latin "supportare", nghĩa là nâng đỡ hay cung cấp. Qua thời gian, cụm từ này trở thành thuật ngữ dùng để chỉ sự trợ giúp về tài chính cho cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh sự quan trọng của nguồn lực tài chính trong việc đạt được các mục tiêu và duy trì hoạt động.
"Cụm từ 'financial support' có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chủ đề tài chính và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh chung, cụm này thường được dùng để chỉ sự giúp đỡ về mặt tài chính từ cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và kinh doanh khởi nghiệp".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



