Bản dịch của từ Financial viability trong tiếng Việt

Financial viability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial viability (Noun)

fənˈænʃəl vaɪəbˈɪləti
fənˈænʃəl vaɪəbˈɪləti
01

Khả năng của một doanh nghiệp hoặc dự án tạo ra đủ lợi nhuận để tồn tại và phát triển trong dài hạn.

The ability of a business or project to generate sufficient profit to survive and thrive over the long term.

Ví dụ

The financial viability of community projects is crucial for social development.

Khả năng tài chính của các dự án cộng đồng rất quan trọng cho phát triển xã hội.

The financial viability of this initiative is not guaranteed without funding.

Khả năng tài chính của sáng kiến này không được đảm bảo nếu không có nguồn tài trợ.

Is the financial viability of social enterprises being adequately assessed by experts?

Liệu khả năng tài chính của các doanh nghiệp xã hội có được đánh giá đầy đủ không?

02

Mức độ mà một thực thể có thể cung cấp lợi tức trên khoản đầu tư dựa trên hiệu suất và tình hình tài chính của nó.

The extent to which an entity can provide a return on investment based on its financial performance and health.

Ví dụ

The financial viability of new social programs is often questioned by experts.

Tính khả thi tài chính của các chương trình xã hội mới thường bị các chuyên gia đặt câu hỏi.

Many believe that social projects lack financial viability without proper funding.

Nhiều người tin rằng các dự án xã hội thiếu tính khả thi tài chính nếu không có nguồn tài trợ hợp lý.

Is the financial viability of this social initiative being evaluated effectively?

Liệu tính khả thi tài chính của sáng kiến xã hội này có đang được đánh giá hiệu quả không?

03

Một thước đo về việc liệu các thực tiễn và nguồn lực tài chính của một tổ chức có thể duy trì hoạt động của nó hay không.

A measure of whether the financial practices and resources of an organization can sustain its operations.

Ví dụ

Many NGOs assess their financial viability before starting new projects.

Nhiều tổ chức phi chính phủ đánh giá khả năng tài chính trước khi bắt đầu dự án mới.

The financial viability of the community center is uncertain due to funding cuts.

Khả năng tài chính của trung tâm cộng đồng không chắc chắn do cắt giảm ngân sách.

Is the financial viability of local businesses improving after the pandemic?

Khả năng tài chính của các doanh nghiệp địa phương có đang cải thiện sau đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial viability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial viability

Không có idiom phù hợp