Bản dịch của từ Find a solution trong tiếng Việt

Find a solution

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find a solution (Verb)

fˈaɪnd ə səlˈuʃən
fˈaɪnd ə səlˈuʃən
01

Tìm ra một phương pháp hoặc câu trả lời cho một vấn đề.

To discover a method or answer to a problem.

Ví dụ

We need to find a solution for homelessness in San Francisco.

Chúng ta cần tìm một giải pháp cho tình trạng vô gia cư ở San Francisco.

They did not find a solution to the pollution issue in Chicago.

Họ đã không tìm ra giải pháp cho vấn đề ô nhiễm ở Chicago.

Can we find a solution for the rising crime rates in Detroit?

Chúng ta có thể tìm một giải pháp cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở Detroit không?

02

Xác định những gì cần phải làm để giải quyết một thách thức.

To determine what must be done to resolve a challenge.

Ví dụ

The community must find a solution to reduce plastic waste.

Cộng đồng phải tìm ra giải pháp để giảm rác thải nhựa.

They did not find a solution for the housing crisis in 2022.

Họ đã không tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2022.

How can we find a solution to improve public transportation?

Làm thế nào chúng ta có thể tìm ra giải pháp để cải thiện giao thông công cộng?

03

Đạt được một giải pháp cho một câu hỏi hoặc khó khăn.

To obtain a resolution to a question or difficulty.

Ví dụ

The community must find a solution to the housing crisis in 2023.

Cộng đồng phải tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2023.

They did not find a solution for the rising unemployment rates last year.

Họ đã không tìm ra giải pháp cho tỷ lệ thất nghiệp tăng cao năm ngoái.

Can we find a solution to reduce pollution in our city?

Chúng ta có thể tìm ra giải pháp để giảm ô nhiễm trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/find a solution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Similar to this, completing jigsaw puzzles has improved my ability to quick to issues and instances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This complex issue stems from a multitude of factors, and a requires a collective endeavour involving all stakeholders [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Firstly, scientific research is the key to to the pressing concerns of society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Regarding the environment, if humans had carried out more research to to pollution, loss of biodiversity, or deforestation, many people's health or even lives could have not been at risk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Find a solution

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.