Bản dịch của từ Find a solution trong tiếng Việt
Find a solution

Find a solution (Verb)
We need to find a solution for homelessness in San Francisco.
Chúng ta cần tìm một giải pháp cho tình trạng vô gia cư ở San Francisco.
They did not find a solution to the pollution issue in Chicago.
Họ đã không tìm ra giải pháp cho vấn đề ô nhiễm ở Chicago.
Can we find a solution for the rising crime rates in Detroit?
Chúng ta có thể tìm một giải pháp cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở Detroit không?
The community must find a solution to reduce plastic waste.
Cộng đồng phải tìm ra giải pháp để giảm rác thải nhựa.
They did not find a solution for the housing crisis in 2022.
Họ đã không tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2022.
How can we find a solution to improve public transportation?
Làm thế nào chúng ta có thể tìm ra giải pháp để cải thiện giao thông công cộng?
Đạt được một giải pháp cho một câu hỏi hoặc khó khăn.
To obtain a resolution to a question or difficulty.
The community must find a solution to the housing crisis in 2023.
Cộng đồng phải tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2023.
They did not find a solution for the rising unemployment rates last year.
Họ đã không tìm ra giải pháp cho tỷ lệ thất nghiệp tăng cao năm ngoái.
Can we find a solution to reduce pollution in our city?
Chúng ta có thể tìm ra giải pháp để giảm ô nhiễm trong thành phố không?
Cụm từ "find a solution" được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm một cách giải quyết cho một vấn đề hay thách thức nào đó. Cụm từ này nằm trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề, thể hiện sự nỗ lực để đạt được một kết quả khả quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "find a fix" với nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh không chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



