Bản dịch của từ Find fault with trong tiếng Việt
Find fault with

Find fault with (Verb)
She always finds fault with her colleagues' work.
Cô ấy luôn tìm lỗi trong công việc của đồng nghiệp.
The teacher finds fault with students who don't complete homework.
Giáo viên tìm lỗi trong bài làm của học sinh không hoàn thành bài tập về nhà.
It's not productive to constantly find fault with others.
Việc liên tục tìm lỗi ở người khác không mang lại kết quả tích cực.
Find fault with (Idiom)
She always finds fault with her colleagues' work.
Cô ấy luôn tìm lỗi với công việc của đồng nghiệp.
Don't find fault with others without understanding their situation.
Đừng tìm lỗi với người khác mà không hiểu về tình hình của họ.
He tends to find fault with everything his friends do.
Anh ấy thường tìm lỗi với mọi điều mà bạn bè làm.
Cụm từ "find fault with" được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc chê bai một điều gì đó hoặc ai đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc đánh giá thấp về một khía cạnh nào đó. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không khác biệt. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, người nói có thể thay đổi ngữ điệu để thể hiện thái độ tích cực hoặc tiêu cực khác nhau khi sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "find fault with" xuất phát từ tiếng Latinh "culpa", có nghĩa là "lỗi" hoặc "sự sai sót". Cụm từ này có nguồn gốc từ việc chỉ trích hoặc chỉ ra những điểm yếu trong hành động, quyết định hoặc phẩm chất của một cá nhân hay sự vật. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh sự không đồng ý, thường được sử dụng trong các bối cảnh phê bình. Hiện nay, nó thường chỉ việc chỉ trích hoặc điều chỉnh sai sót của người khác, nhấn mạnh sự tìm kiếm lỗi lầm hoặc khuyết điểm.
Cụm từ "find fault with" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về ý kiến cá nhân hoặc phê bình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phê bình, đánh giá hoặc phân tích, đặc biệt là khi nói về các sản phẩm, ý tưởng hoặc hành vi của người khác. Việc hiểu rõ cụm từ này có thể giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và thảo luận trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp