Bản dịch của từ Find information trong tiếng Việt

Find information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find information (Verb)

fˈaɪnd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
fˈaɪnd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Tìm ra hoặc xác định bằng cách tìm kiếm hoặc nỗ lực

To discover or ascertain by search or effort

Ví dụ

Many people find information on social issues through online articles.

Nhiều người tìm thông tin về các vấn đề xã hội qua bài viết trực tuyến.

They do not find information easily about local community events.

Họ không tìm thấy thông tin dễ dàng về các sự kiện cộng đồng địa phương.

How do students find information for their social research projects?

Sinh viên tìm thông tin cho các dự án nghiên cứu xã hội như thế nào?

Many people find information about social issues online every day.

Nhiều người tìm thông tin về các vấn đề xã hội trực tuyến mỗi ngày.

Students do not find information easily without proper guidance.

Sinh viên không tìm thông tin dễ dàng nếu không có sự hướng dẫn đúng.

02

Lấy lại hoặc thu được dữ liệu hoặc chi tiết về điều gì đó

To retrieve or obtain data or particulars about something

Ví dụ

Many people find information about social issues online every day.

Nhiều người tìm thông tin về các vấn đề xã hội trực tuyến mỗi ngày.

Students do not find information easily without proper guidance.

Học sinh không tìm thông tin dễ dàng nếu không có hướng dẫn đúng.

Do you find information about social movements in your community?

Bạn có tìm thông tin về các phong trào xã hội trong cộng đồng không?

Many people find information about social issues online every day.

Nhiều người tìm thông tin về các vấn đề xã hội trực tuyến mỗi ngày.

Students do not find information easily on social media platforms.

Sinh viên không tìm thấy thông tin dễ dàng trên các nền tảng mạng xã hội.

03

Xác định hoặc xác định sự tồn tại của một cái gì đó

To identify or determine the existence of something

Ví dụ

Many people find information about social issues online every day.

Nhiều người tìm thông tin về các vấn đề xã hội trực tuyến mỗi ngày.

They do not find information on social topics in traditional books.

Họ không tìm thấy thông tin về các chủ đề xã hội trong sách truyền thống.

Where can you find information on social welfare programs?

Bạn có thể tìm thông tin về các chương trình phúc lợi xã hội ở đâu?

Many students find information on social issues through online resources.

Nhiều sinh viên tìm thông tin về các vấn đề xã hội qua tài nguyên trực tuyến.

He does not find information about social trends easily.

Anh ấy không tìm thấy thông tin về các xu hướng xã hội một cách dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/find information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Find information

Không có idiom phù hợp