Bản dịch của từ Find oneself trong tiếng Việt

Find oneself

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find oneself (Verb)

fˈɪndoʊnˌɪzəl
fˈɪndoʊnˌɪzəl
01

(thành ngữ) bắt đầu làm hoặc trải nghiệm điều gì đó một cách bất ngờ hoặc vô ý.

Idiomatic to unexpectedly or unintentionally begin to do or experience something.

Ví dụ

After moving to a new city, she found herself making new friends.

Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy bắt đầu kết bạn mới.

During the event, he found himself enjoying the music unexpectedly.

Trong sự kiện, anh ấy bất ngờ thấy thích âm nhạc.

After joining the club, they found themselves passionate about volunteering.

Sau khi tham gia câu lạc bộ, họ bắt đầu say mê tình nguyện.

02

(nghĩa đen) khám phá chính mình ở một nơi cụ thể.

Literally to discover oneself to be in a particular place.

Ví dụ

After the party, she found herself alone in the park.

Sau bữa tiệc, cô ấy phát hiện mình đơn độc ở công viên.

He found himself surrounded by new friends at the meetup.

Anh ấy phát hiện mình được bao quanh bởi những người bạn mới ở buổi gặp gỡ.

They found themselves lost in the crowd during the festival.

Họ phát hiện mình bị lạc giữa đám đông trong lễ hội.

03

(thành ngữ) tìm hiểu hoặc cố gắng tìm hiểu xem mình là người như thế nào và mình muốn gì trong cuộc sống.

Idiomatic to learn or attempt to learn what kind of person one is and what one wants in life.

Ví dụ

After traveling alone, she found herself and her true passion.

Sau khi du lịch một mình, cô ấy đã tìm thấy bản thân và đam mê thực sự của mình.

Attending various workshops helped him find himself and his purpose.

Tham gia các hội thảo khác nhau đã giúp anh ấy tìm ra bản thân và mục đích của mình.

Through volunteering, they found themselves and a sense of belonging.

Thông qua tình nguyện, họ đã tìm thấy bản thân và cảm giác thuộc về.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/find oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Find oneself

Không có idiom phù hợp