Bản dịch của từ Find oneself trong tiếng Việt
Find oneself

Find oneself (Verb)
(thành ngữ) bắt đầu làm hoặc trải nghiệm điều gì đó một cách bất ngờ hoặc vô ý.
Idiomatic to unexpectedly or unintentionally begin to do or experience something.
After moving to a new city, she found herself making new friends.
Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy bắt đầu kết bạn mới.
During the event, he found himself enjoying the music unexpectedly.
Trong sự kiện, anh ấy bất ngờ thấy thích âm nhạc.
After joining the club, they found themselves passionate about volunteering.
Sau khi tham gia câu lạc bộ, họ bắt đầu say mê tình nguyện.
(nghĩa đen) khám phá chính mình ở một nơi cụ thể.
Literally to discover oneself to be in a particular place.
After the party, she found herself alone in the park.
Sau bữa tiệc, cô ấy phát hiện mình đơn độc ở công viên.
He found himself surrounded by new friends at the meetup.
Anh ấy phát hiện mình được bao quanh bởi những người bạn mới ở buổi gặp gỡ.
They found themselves lost in the crowd during the festival.
Họ phát hiện mình bị lạc giữa đám đông trong lễ hội.
After traveling alone, she found herself and her true passion.
Sau khi du lịch một mình, cô ấy đã tìm thấy bản thân và đam mê thực sự của mình.
Attending various workshops helped him find himself and his purpose.
Tham gia các hội thảo khác nhau đã giúp anh ấy tìm ra bản thân và mục đích của mình.
Through volunteering, they found themselves and a sense of belonging.
Thông qua tình nguyện, họ đã tìm thấy bản thân và cảm giác thuộc về.
Cụm từ "find oneself" mang nghĩa khám phá ra bản sắc hoặc mục đích sống của một cá nhân. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự khám phá và phát triển bản thân. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng người nói Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống thân mật hơn. Từ này thường liên quan đến quá trình và trải nghiệm cá nhân, phản ánh sự chuyển biến trong tư duy và cảm xúc của con người.
Cụm từ "find oneself" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "find" có nguồn gốc từ từ Latin "invenire", có nghĩa là tìm ra hoặc phát hiện. "Oneself" là một hình thức đại từ phản thân, phản ánh sự tự nhận thức. Kể từ thế kỷ 20, cụm này được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học để chỉ quá trình khám phá bản thân và nhận thức về bản chất thật của con người, thể hiện sự tìm kiếm và phát triển nội tâm.
Cụm từ "find oneself" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về sự phát triển cá nhân và trải nghiệm sống. Tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện sự khám phá bản thân hoặc sự chuyển biến trong tư duy. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và tâm lý học, liên quan đến quá trình tự nhận thức và định hướng đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp