Bản dịch của từ Fine art trong tiếng Việt
Fine art

Fine art (Noun)
Nghệ thuật sáng tạo, đặc biệt là nghệ thuật thị giác mà sản phẩm của nó được đánh giá chủ yếu hoặc chỉ vì nội dung giàu trí tưởng tượng, thẩm mỹ hoặc trí tuệ.
Creative art especially visual art whose products are to be appreciated primarily or solely for their imaginative aesthetic or intellectual content.
Fine art is essential for expressing emotions in IELTS speaking.
Nghệ thuật tinh tế là cần thiết để diễn đạt cảm xúc trong IELTS nói.
Some people underestimate the value of fine art in IELTS writing.
Một số người đánh giá thấp giá trị của nghệ thuật tinh tế trong viết IELTS.
Is fine art a common topic in IELTS discussions about culture?
Liệu nghệ thuật tinh tế có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về văn hóa không?
Dạng danh từ của Fine art (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fine art | Fine arts |
Fine art (Phrase)
Một nghệ thuật thị giác được coi là được tạo ra chủ yếu vì mục đích thẩm mỹ và được đánh giá về vẻ đẹp và ý nghĩa của nó, cụ thể là hội họa, điêu khắc, vẽ, màu nước, đồ họa và kiến trúc.
A visual art considered to have been created primarily for aesthetic purposes and judged for its beauty and meaningfulness specifically painting sculpture drawing watercolor graphics and architecture.
Fine art is an essential part of cultural heritage.
Nghệ thuật tinh tế là một phần quan trọng của di sản văn hóa.
Some people may not appreciate the value of fine art.
Một số người có thể không đánh giá cao giá trị của nghệ thuật tinh tế.
Is fine art a popular topic for IELTS writing tasks?
Liệu nghệ thuật tinh tế có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?
Nghệ thuật thị giác (fine art) đề cập đến những hình thức nghệ thuật được sáng tạo chủ yếu nhằm mục đích thẩm mỹ và triết lý, bao gồm hội họa, điêu khắc, đồ họa và ảnh nghệ thuật. Thuật ngữ này thường được dùng để phân biệt với nghệ thuật ứng dụng, nơi mà tính năng và công năng được ưu tiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm thuật ngữ này, tuy nhiên, bối cảnh giáo dục và triển lãm nghệ thuật có thể khác biệt giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "fine art" xuất phát từ tiếng Pháp "beaux-arts", có nguồn gốc từ tiếng Latin "artis", trong đó "ars" mang nghĩa là nghệ thuật. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các hình thức nghệ thuật không phục vụ mục đích thực dụng, như hội họa, điêu khắc và kiến trúc. Qua thời gian, "fine art" đã trở thành một khái niệm phổ quát để chỉ tinh thần sáng tạo cùng với sự chuyên nghiệp cao trong lĩnh vực nghệ thuật, phản ánh giá trị thẩm mỹ và ý nghĩa xã hội.
Thuật ngữ "fine art" (nghệ thuật mỹ thuật) được sử dụng với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các thể loại nghệ thuật hoặc triển lãm nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh học thuật, khi nói về các trường đại học nghệ thuật hoặc các khóa học chuyên ngành. Thông thường, "fine art" xuất hiện trong các cuộc hội thoại văn hóa, phê bình nghệ thuật và các bài viết nghiên cứu liên quan đến nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp