Bản dịch của từ Fine print trong tiếng Việt
Fine print

Fine print (Noun)
Always read the fine print before signing any contract.
Luôn đọc những văn bản nhỏ trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào.
The fine print on the coupon had the expiration date hidden.
Những văn bản nhỏ trên phiếu giảm giá có ngày hết hạn bị ẩn.
The fine print disclosed the warranty details of the product.
Những văn bản nhỏ tiết lộ chi tiết bảo hành của sản phẩm.
Fine print (Verb)
The contract had important information in the fine print.
Hợp đồng có thông tin quan trọng trong văn bản nhỏ.
Always read the fine print before signing any agreement.
Luôn đọc văn bản nhỏ trước khi ký bất kỳ thỏa thuận nào.
She missed the fine print about the cancellation policy.
Cô ấy đã bỏ qua văn bản nhỏ về chính sách hủy bỏ.
"Fine print" là thuật ngữ chỉ những điều khoản và điều kiện được in với kích thước chữ nhỏ trong các tài liệu, hợp đồng hoặc quảng cáo. Thuật ngữ này thường ám chỉ các thông tin quan trọng mà người tiêu dùng có thể không chú ý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, khái niệm này tương tự nhau về nghĩa, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ ngữ và ngữ điệu khi nói. Việc bỏ qua "fine print" có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc rắc rối pháp lý.
Cụm từ "fine print" xuất phát từ tiếng Latinh "fīne", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "kết thúc", phản ánh ý nghĩa của việc làm rõ các điều khoản. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những điều khoản hoặc điều kiện được ghi ở kích thước chữ nhỏ, thường bị bỏ qua trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý. Vào cuối thế kỷ 19, sự xuất hiện của "fine print" đã trở thành một điểm nhấn quan trọng trong các giao dịch thương mại để bảo vệ quyền lợi pháp lý.
Cụm từ "fine print" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các tài liệu pháp lý hoặc hợp đồng, nơi chứa các điều khoản và điều kiện cần chú ý. Thông thường, cụm này được sử dụng để nhấn mạnh các thông tin quan trọng nhưng có thể bị bỏ qua do kích thước chữ nhỏ hoặc ngôn ngữ phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp