Bản dịch của từ Fine tune trong tiếng Việt
Fine tune

Fine tune (Adjective)
She made a fine-tune adjustment to the social media strategy.
Cô ấy đã thực hiện một điều chỉnh tinh tế cho chiến lược truyền thông xã hội.
The event planner paid attention to the fine-tune details of the party.
Người lên kế hoạch sự kiện chú ý đến những chi tiết tinh tế của buổi tiệc.
The organization conducted a fine-tune analysis of their outreach efforts.
Tổ chức đã tiến hành phân tích tinh tế về những nỗ lực tiếp cận của họ.
Her fine tune performance wowed the audience.
Màn trình diễn tinh chỉnh của cô ấy khiến khán giả ngạc nhiên.
The fine tune event raised funds for charity.
Sự kiện tinh chỉnh gây quỹ từ thiện.
His fine tune speech inspired many young people.
Bài phát biểu tinh chỉnh của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
Fine tune (Verb)
She fine-tuned her social media strategy for better engagement.
Cô ấy điều chỉnh chiến lược truyền thông xã hội để tương tác tốt hơn.
The organization fine-tunes its approach to community outreach every year.
Tổ chức điều chỉnh cách tiếp cận cộng đồng mỗi năm.
They fine-tune their event planning to ensure inclusivity and diversity.
Họ điều chỉnh kế hoạch tổ chức sự kiện để đảm bảo tính đa dạng và bao dung.
Cụm từ "fine tune" có nghĩa là điều chỉnh một cách tinh tế, nhằm cải thiện hiệu suất hoặc sự chính xác của cái gì đó. Trong tiếng Anh, "fine-tune" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt nào về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút ở các vùng miền nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, âm nhạc và nghiên cứu, nhấn mạnh sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong quá trình điều chỉnh.
Thuật ngữ "fine tune" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "tune", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonare", nghĩa là "gióng lên âm thanh". "Fine" từ tiếng Pháp cổ "fins", có nghĩa là "tinh tế" hoặc "mịn". Sự kết hợp này diễn đạt ý nghĩa điều chỉnh một cách chính xác và tinh vi. Ngày nay, "fine tune" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cải thiện kỹ thuật hoặc quy trình, nhấn mạnh sự chú ý đến chi tiết và sự chính xác trong điều chỉnh.
Cụm từ "fine tune" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Đọc và Viết, nơi thí sinh cần biểu đạt ý tưởng phức tạp và điều chỉnh chi tiết cho phù hợp. Trong ngữ cảnh phổ biến, "fine tune" thường được sử dụng trong công nghệ và âm nhạc, chỉ việc điều chỉnh chính xác các tham số hoặc âm thanh để đạt được chất lượng tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp