Bản dịch của từ Fingerplate trong tiếng Việt
Fingerplate
Fingerplate (Noun)
The new community center installed fingerplates to keep doors clean.
Trung tâm cộng đồng mới lắp đặt tấm kim loại để giữ cửa sạch.
The school did not use fingerplates on classroom doors last year.
Trường không sử dụng tấm kim loại trên cửa lớp học năm ngoái.
Did the city hall install fingerplates on its main entrance doors?
Liệu tòa thị chính có lắp đặt tấm kim loại ở cửa chính không?
Fingerplate là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một mảnh kim loại hoặc vật liệu khác được gắn vào cửa ra vào hoặc cửa sổ để bảo vệ bề mặt khỏi những vết bẩn do ngón tay. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, fingerplate có thể phổ biến hơn trong thiết kế truyền thống hoặc kiến trúc cổ điển.
Từ "fingerplate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "finger" (ngón tay) và "plate" (mặt phẳng, tấm). "Finger" xuất phát từ tiếng Đức cổ "fingar", có liên quan tới tiếng Latin "digitus", có nghĩa là "ngón tay". Từ "plate" đến từ tiếng Latin "plaita", chỉ một tấm phẳng hay bề mặt. Khái niệm "fingerplate" trong việc chỉ bề mặt bảo vệ tay nắm cửa nhằm giúp tránh dấu vân tay và bám bẩn, phản ánh chức năng thiết thực kết hợp giữa cấu trúc và sử dụng trong thiết kế nội thất hiện đại.
Từ "fingerplate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "fingerplate" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế nội thất và kiến trúc, đề cập đến phần vật liệu dùng để bảo vệ bề mặt cửa ra vào vào nơi mà người sử dụng thường chạm tay. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành về an toàn và tiện nghi trong xây dựng.