Bản dịch của từ Fingerplate trong tiếng Việt

Fingerplate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerplate (Noun)

01

Một miếng kim loại hoặc sứ được cố định vào cánh cửa phía trên tay nắm để ngăn dấu tay trên bề mặt cửa.

A piece of metal or porcelain fixed to a door above the handle to prevent fingermarks on the surface of the door itself.

Ví dụ

The new community center installed fingerplates to keep doors clean.

Trung tâm cộng đồng mới lắp đặt tấm kim loại để giữ cửa sạch.

The school did not use fingerplates on classroom doors last year.

Trường không sử dụng tấm kim loại trên cửa lớp học năm ngoái.

Did the city hall install fingerplates on its main entrance doors?

Liệu tòa thị chính có lắp đặt tấm kim loại ở cửa chính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fingerplate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fingerplate

Không có idiom phù hợp