Bản dịch của từ Fingertip trong tiếng Việt
Fingertip
Fingertip (Noun)
Đầu ngón tay.
The tip of a finger.
She typed quickly on her phone with her fingertip.
Cô ấy gõ nhanh trên điện thoại bằng đầu ngón tay của mình.
He couldn't unlock the screen with his fingertip due to a cut.
Anh ấy không thể mở khóa màn hình bằng đầu ngón tay do bị cắt.
Did you write the essay using your fingertip or a pen?
Bạn đã viết bài luận bằng đầu ngón tay hay bút?
She typed with her fingertip to send a message quickly.
Cô ấy gõ bằng đầu ngón tay để gửi tin nhắn nhanh chóng.
He couldn't feel the pain with his numb fingertip.
Anh ấy không cảm nhận được cơn đau với đầu ngón tay tê liệt của mình.
Họ từ
Từ "fingertip" (đầu ngón tay) chỉ phần đầu của ngón tay, thường được sử dụng để mô tả phần da nhạy cảm ở đầu ngón tay mà con người dùng để chạm vào và cảm nhận các vật thể xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, một số khu vực ở Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong khi người Mỹ phát âm rõ ràng hơn.
Từ "fingertip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "finger" (ngón tay) và "tip" (đầu nhọn). Từ "finger" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *fingraz, có liên quan đến tiếng Latin "digitus", nghĩa là ngón tay. "Tip" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "tipja", có nghĩa là đầu hoặc điểm cuối. Sự kết hợp này phản ánh chính xác thành phần vật lý của ngón tay, nhấn mạnh tầm quan trọng của đầu ngón tay trong hành động và cảm nhận.
Từ "fingertip" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả cảm giác và sự tinh tế trong vận động của ngón tay. Trong thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, công nghệ cảm ứng, y học và nghiên cứu tâm lý. "Fingertip" thể hiện sự nhạy bén và khả năng kiểm soát mà con người sở hữu trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp