Bản dịch của từ Fingertip trong tiếng Việt

Fingertip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingertip (Noun)

fˈɪŋgɚtɪp
fˈɪŋgəɹtɪp
01

Đầu ngón tay.

The tip of a finger.

Ví dụ

She typed quickly on her phone with her fingertip.

Cô ấy gõ nhanh trên điện thoại bằng đầu ngón tay của mình.

He couldn't unlock the screen with his fingertip due to a cut.

Anh ấy không thể mở khóa màn hình bằng đầu ngón tay do bị cắt.

Did you write the essay using your fingertip or a pen?

Bạn đã viết bài luận bằng đầu ngón tay hay bút?

She typed with her fingertip to send a message quickly.

Cô ấy gõ bằng đầu ngón tay để gửi tin nhắn nhanh chóng.

He couldn't feel the pain with his numb fingertip.

Anh ấy không cảm nhận được cơn đau với đầu ngón tay tê liệt của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fingertip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] With instant access to social media and online shopping at people's many find it very difficult to maintain concentration for long periods of time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Fingertip

Không có idiom phù hợp