Bản dịch của từ Finish line trong tiếng Việt

Finish line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finish line (Noun)

fˈɪnɨʃ lˈaɪn
fˈɪnɨʃ lˈaɪn
01

Điểm ấn định khi kết thúc cuộc đua.

A set point at the end of a race.

Ví dụ

Many runners crossed the finish line at the charity marathon last year.

Nhiều vận động viên đã vượt qua vạch đích tại marathon từ thiện năm ngoái.

She did not reach the finish line during the 5K race yesterday.

Cô ấy đã không đến được vạch đích trong cuộc đua 5K hôm qua.

Did you see the finish line at the community sports event?

Bạn có thấy vạch đích tại sự kiện thể thao cộng đồng không?

The marathon runner crossed the finish line first.

Vận động viên marathon vượt qua vạch đích đầu tiên.

The sprinter missed the finish line by a few seconds.

Vận động viên chạy nhanh bỏ lỡ vạch đích vài giây.

02

Sự kết thúc của một dự án hoặc hoạt động.

The end of a project or activity.

Ví dụ

The community project reached its finish line last week successfully.

Dự án cộng đồng đã hoàn thành vào tuần trước một cách thành công.

They did not cross the finish line in the charity run.

Họ đã không vượt qua vạch đích trong cuộc chạy từ thiện.

What happens after the finish line of the social initiative?

Điều gì xảy ra sau vạch đích của sáng kiến xã hội?

The finish line of the marathon was crowded with cheering spectators.

Vạch đích của cuộc marathon đông người hô vang.

Reaching the finish line first is a great accomplishment for any athlete.

Đạt vạch đích đầu tiên là một thành tựu lớn đối với mọi vận động viên.

03

Thời điểm hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.

The point at which a task or goal is completed.

Ví dụ

The finish line for our community project is next Friday.

Vạch đích cho dự án cộng đồng của chúng tôi là thứ Sáu tới.

Many people did not reach the finish line of the charity event.

Nhiều người không đến được vạch đích của sự kiện từ thiện.

When is the finish line for the neighborhood clean-up initiative?

Khi nào là vạch đích cho sáng kiến dọn dẹp khu phố?

She crossed the finish line first in the charity race.

Cô ấy vượt qua đường đua đích đầu trong cuộc đua từ thiện.

He missed the finish line by just a few seconds.

Anh ấy bỏ lỡ vạch đích chỉ sau vài giây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finish line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finish line

Không có idiom phù hợp