Bản dịch của từ Finish line trong tiếng Việt
Finish line

Finish line (Noun)
Many runners crossed the finish line at the charity marathon last year.
Nhiều vận động viên đã vượt qua vạch đích tại marathon từ thiện năm ngoái.
She did not reach the finish line during the 5K race yesterday.
Cô ấy đã không đến được vạch đích trong cuộc đua 5K hôm qua.
Did you see the finish line at the community sports event?
Bạn có thấy vạch đích tại sự kiện thể thao cộng đồng không?
The marathon runner crossed the finish line first.
Vận động viên marathon vượt qua vạch đích đầu tiên.
The sprinter missed the finish line by a few seconds.
Vận động viên chạy nhanh bỏ lỡ vạch đích vài giây.
The community project reached its finish line last week successfully.
Dự án cộng đồng đã hoàn thành vào tuần trước một cách thành công.
They did not cross the finish line in the charity run.
Họ đã không vượt qua vạch đích trong cuộc chạy từ thiện.
What happens after the finish line of the social initiative?
Điều gì xảy ra sau vạch đích của sáng kiến xã hội?
The finish line of the marathon was crowded with cheering spectators.
Vạch đích của cuộc marathon đông người hô vang.
Reaching the finish line first is a great accomplishment for any athlete.
Đạt vạch đích đầu tiên là một thành tựu lớn đối với mọi vận động viên.
The finish line for our community project is next Friday.
Vạch đích cho dự án cộng đồng của chúng tôi là thứ Sáu tới.
Many people did not reach the finish line of the charity event.
Nhiều người không đến được vạch đích của sự kiện từ thiện.
When is the finish line for the neighborhood clean-up initiative?
Khi nào là vạch đích cho sáng kiến dọn dẹp khu phố?
She crossed the finish line first in the charity race.
Cô ấy vượt qua đường đua đích đầu trong cuộc đua từ thiện.
He missed the finish line by just a few seconds.
Anh ấy bỏ lỡ vạch đích chỉ sau vài giây.
"Finish line" là một thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là trong các cuộc đua, chỉ vạch kết thúc mà các vận động viên phải vượt qua để hoàn thành cuộc thi. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "finish line" cũng có thể ám chỉ mục tiêu cuối cùng trong một dự án hoặc quá trình, thể hiện sự hoàn thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp