Bản dịch của từ Finish off trong tiếng Việt
Finish off

Finish off (Verb)
The gang decided to finish off their rival in a gruesome manner.
Băng nhóm quyết định kết thúc kẻ đối địch của họ một cách tàn bạo.
She was horrified by the idea of finishing off innocent animals.
Cô ấy bị kinh hoàng bởi ý tưởng kết thúc động vật vô tội.
Did the protagonist manage to finish off the antagonist in the end?
Liệu nhân vật chính có thể kết thúc kẻ phản diện vào cuối cùng không?
Finish off (Phrase)
Kết thúc cái gì đó theo một cách cụ thể.
To end something in a particular way.
She decided to finish off her presentation with a strong conclusion.
Cô ấy quyết định kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một kết luận mạnh mẽ.
He didn't want to finish off the conversation on a negative note.
Anh ta không muốn kết thúc cuộc trò chuyện bằng một ghi chú tiêu cực.
Did you finish off your essay with a compelling argument?
Bạn đã kết thúc bài luận của mình bằng một lập luận hấp dẫn chưa?
Cụm từ "finish off" được sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành một việc gì đó, đặc biệt là việc kết thúc một nhiệm vụ hoặc loại bỏ một thứ gì còn lại. Trong tiếng Anh, "finish off" thường được áp dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ như khi hoàn thành một bữa ăn hoặc dự án. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù trong một số vùng, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "finish off" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "finish" bắt nguồn từ tiếng Latin "finire", có nghĩa là "kết thúc" hay "hoàn thành". Tiền tố "off" được sử dụng để chỉ sự hoàn tất hoặc kết thúc một hành động. Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển nghĩa sang biểu thị việc hoàn tất hoặc xóa bỏ một cái gì đó một cách triệt để, phản ánh ý nghĩa về sự kết thúc dứt khoát mà từ này mang lại trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "finish off" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc chủ đề liên quan đến công việc, như khi hoàn tất một nhiệm vụ hoặc dự án. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh mô tả quy trình làm việc hoặc lập kế hoạch. Trong các tình huống thông thường, "finish off" được sử dụng khi hoàn thành một nhiệm vụ nhỏ hoặc một công việc chưa kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp