Bản dịch của từ Finished product trong tiếng Việt
Finished product

Finished product (Noun)
The company's finished product was a new smartphone model.
Sản phẩm hoàn thiện của công ty là một mẫu điện thoại thông minh mới.
He couldn't afford the finished product due to its high price.
Anh ấy không thể mua được sản phẩm hoàn thiện vì giá cao.
Did you see the finished product of the fashion show last night?
Bạn đã thấy sản phẩm hoàn thiện của buổi trình diễn thời trang tối qua chưa?
Finished product (Adjective)
Hoàn thành hoặc hoàn thiện.
Completed or perfected.
The team presented their finished product at the conference.
Đội đã trình bày sản phẩm hoàn thành của họ tại hội nghị.
She was disappointed with the unfinished product of the project.
Cô ấy thất vọng với sản phẩm chưa hoàn thành của dự án.
Is the quality of the finished product satisfactory for the client?
Chất lượng của sản phẩm hoàn thành có đủ hài lòng cho khách hàng không?
Finished product (Verb)
Đưa (một nhiệm vụ hoặc hoạt động) đến một kết thúc thành công.
Bring a task or activity to a successful conclusion.
She finished her essay on time for the IELTS writing test.
Cô ấy đã hoàn thành bài luận của mình đúng hạn cho kỳ thi viết IELTS.
He did not finish the speaking practice before the IELTS exam.
Anh ấy không hoàn thành việc luyện nói trước kỳ thi IELTS.
Did they finish the group project presentation for the IELTS class?
Họ đã hoàn thành bài thuyết trình dự án nhóm cho lớp IELTS chưa?
Sản phẩm hoàn thiện (finished product) là thuật ngữ diễn tả hàng hóa đã được hoàn tất quá trình sản xuất và sẵn sàng để tiêu thụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, sản phẩm hoàn thiện còn thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cần thiết cho việc bán, phân phối hoặc tiêu dùng.
Thuật ngữ "finished product" xuất phát từ tiếng Latin "finire", có nghĩa là hoàn thành hoặc kết thúc. Từ "product" có nguồn gốc từ "producere", nghĩa là sản xuất, mang hàm nghĩa sản phẩm được tạo ra hoặc sản xuất ra. Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này được dùng để chỉ sản phẩm cuối cùng sau quy trình sản xuất. Sự kết hợp của hai thành phần này nhấn mạnh tính hoàn thiện và sẵn sàng của sản phẩm trong thương mại và công nghiệp.
“Finished product” là cụm từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả quy trình sản xuất hoặc các kết quả cuối cùng. Cụm từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và sản xuất, liên quan đến hàng hóa đã hoàn thiện sẵn sàng để tiêu thụ. Trong các bài viết học thuật, “finished product” thường được sử dụng để phân tích chất lượng và đặc điểm của sản phẩm cuối cùng trong chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
