Bản dịch của từ Finishes trong tiếng Việt

Finishes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finishes (Noun)

fˈɪnɪʃɪz
fˈɪnɪʃɪz
01

Số nhiều của kết thúc.

Plural of finish.

Ví dụ

The project finishes on Friday, allowing us to celebrate together.

Dự án kết thúc vào thứ Sáu, cho phép chúng tôi ăn mừng cùng nhau.

The event does not have any finishes scheduled for this month.

Sự kiện không có bất kỳ kết thúc nào được lên lịch cho tháng này.

What finishes are planned for the social gathering next week?

Có những kết thúc nào được lên kế hoạch cho buổi gặp gỡ xã hội tuần tới?

Dạng danh từ của Finishes (Noun)

SingularPlural

Finish

Finishes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time you had to be patient (try to watching the film [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have vibrant colours and a shiny which indicates their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] First, they can learn how to successfully manage their time budget by attempting to all the homework assigned before the deadline [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I cannot, and I don't think anyone can all their work within their working hours [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Finishes

Không có idiom phù hợp