Bản dịch của từ Finishes trong tiếng Việt
Finishes

Finishes (Noun)
Số nhiều của kết thúc.
Plural of finish.
The project finishes on Friday, allowing us to celebrate together.
Dự án kết thúc vào thứ Sáu, cho phép chúng tôi ăn mừng cùng nhau.
The event does not have any finishes scheduled for this month.
Sự kiện không có bất kỳ kết thúc nào được lên lịch cho tháng này.
What finishes are planned for the social gathering next week?
Có những kết thúc nào được lên kế hoạch cho buổi gặp gỡ xã hội tuần tới?
Dạng danh từ của Finishes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finish | Finishes |
Họ từ
Từ "finishes" là danh từ số nhiều của "finish", có nghĩa là các sản phẩm hoàn thiện hoặc các giai đoạn cuối của một quá trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngành công nghiệp, đặc biệt trong xây dựng và sản xuất. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "finishes" để chỉ các loại hoàn thiện trong mỹ thuật hoặc thiết kế nội thất. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng hơn là về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "finishes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "finire", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "finir" trước khi trở thành "finish" trong tiếng Anh. Chính từ này phản ánh ý nghĩa hoàn thành một quá trình hoặc nhiệm vụ nào đó. Sự phát triển ý nghĩa từ khái niệm kết thúc này gắn liền với việc hoàn thiện hoặc làm cho điều gì đó hoàn hảo, thể hiện trong cách sử dụng "finishes" ngày nay.
Từ "finishes" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả quy trình, kết quả hoặc hoàn thiện một công việc. Trong ngữ cảnh học thuật, "finishes" thường được sử dụng để chỉ sự hoàn tất của một nghiên cứu, một dự án hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc hoàn tất một nhiệm vụ hay công việc gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



